Kết quả Bristol City vs Southampton, 03h00 ngày 14/02
Kết quả Bristol City vs Southampton
Nhận định Bristol City vs Southampton, 3h ngày 14/2
Đối đầu Bristol City vs Southampton
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/02/202403:00
-
Bristol City 23Southampton 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 2.5
0.92U 2.5
0.961
4.50X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.95O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Southampton
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Bristol City vs Southampton: Diễn biến chính
-
46'0-0Stuart Armstrong
Shea Charles -
52'Sam Bell (Assist:Anis Mehmeti)1-0
-
64'1-0Ryan Fraser
Samuel Ikechukwu Edozie -
64'1-0Sekou Mara
David Brooks -
64'Taylor Gardner-Hickman
Jason Knight1-0 -
65'Zak Vyner1-0
-
65'Harry Cornick
Sam Bell1-0 -
72'Robert Dickie (Assist:Joe Williams)2-0
-
74'2-0Kamal Deen Sulemana
Joe Rothwell -
76'Ross McCrorie
Haydon Roberts2-0 -
76'Nahki Wells
Tommy Conway2-0 -
82'Harry Cornick (Assist:Ross McCrorie)3-0
-
86'Adedire Mebude
Anis Mehmeti3-0 -
90'3-0Kamal Deen Sulemana
-
90'3-0Ryan Fraser
-
90'3-1Adam Armstrong
-
90'Joe Williams3-1
-
Bristol City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary24Haydon Roberts16Robert Dickie26Zak Vyner19George Tanner8Joe Williams6Matthew James20Sam Bell12Jason Knight11Anis Mehmeti15Tommy Conway36David Brooks9Adam Armstrong23Samuel Ikechukwu Edozie16Will Smallbone24Shea Charles19Joe Rothwell2Kyle Walker-Peters21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek3Ryan Manning31Gavin Bazunu
- Đội hình dự bị
-
21Nahki Wells9Harry Cornick22Taylor Gardner-Hickman2Ross McCrorie47Adedire Mebude23Stefan Bajic27Jamie Knight-Lebel10Andy King17Mark SykesSekou Mara 18Kamal Deen Sulemana 20Ryan Fraser 26Stuart Armstrong 17Joe Lumley 13Jack Stephens 5Tyler Dibling 33Samuel Amo-Ameyaw 27Jayden Meghoma 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Bristol CitySouthampton
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
6Cản sút8
-
-
13Sút Phạt7
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
325Số đường chuyền705
-
-
80%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn16
-
-
17Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
74Pha tấn công129
-
-
55Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh