Kết quả Coventry City vs Bristol City, 02h45 ngày 31/01
Kết quả Coventry City vs Bristol City
Nhận định Coventry City vs Bristol City, lúc 02h45 ngày 31/1
Đối đầu Coventry City vs Bristol City
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/01/202402:45
-
Coventry City 12Bristol City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.82X
3.702
3.85Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Bristol City
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Coventry City vs Bristol City: Diễn biến chính
-
12'Joel Latibeaudiere
Ben Sheaf0-0 -
27'Tatsuhiro Sakamoto1-0
-
45'1-1Robert Dickie (Assist:Taylor Gardner-Hickman)
-
58'Haji Wright
Kasey Palmer1-1 -
59'Victor Torp
Josh Eccles1-1 -
59'Ellis Simms
Matt Godden1-1 -
60'1-1Ross McCrorie
Jason Knight -
60'1-1Matthew James
Taylor Gardner-Hickman -
65'1-1Tommy Conway
Anis Mehmeti -
79'1-1Harry Cornick
Sam Bell -
83'1-2Nahki Wells
-
85'1-2Cameron Pring
-
86'Ellis Simms2-2
-
90'Milan van Ewijk2-2
-
90'2-2Ross McCrorie
-
Coventry City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-140Bradley Collins21Jake Bidwell15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk14Ben Sheaf28Josh Eccles45Kasey Palmer10Callum OHare7Tatsuhiro Sakamoto24Matt Godden21Nahki Wells12Jason Knight11Anis Mehmeti20Sam Bell8Joe Williams22Taylor Gardner-Hickman3Cameron Pring19George Tanner26Zak Vyner16Robert Dickie1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
29Victor Torp22Joel Latibeaudiere11Haji Wright9Ellis Simms2Luis Binks13Ben Wilson30Fabio Tavares8Jamie Allen3Jay DasilvaMatthew James 6Harry Cornick 9Ross McCrorie 2Tommy Conway 15Stefan Bajic 23Jamie Knight-Lebel 27Haydon Roberts 24Raekwon Nelson 30Andy King 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Coventry CityBristol City
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
575Số đường chuyền392
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị5
-
-
44Đánh đầu50
-
-
21Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên29
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
115Pha tấn công104
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh