Kết quả Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR), 18h30 ngày 04/05
Kết quả Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định Coventry City vs Queens Park Rangers, 18h30 ngày 4/5
Đối đầu Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Coventry City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.75
1.01U 2.75
0.881
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
22'0-0Lyndon Dykes
-
33'0-1Ilias Chair (Assist:Elijah Dixon-Bonner)
-
40'0-2Morgan Fox (Assist:Lucas Qvistorff Andersen)
-
40'Bobby Thomas0-2
-
62'0-2Jack Colback
Lucas Qvistorff Andersen -
62'0-2Sam Field
Isaac Hayden -
62'0-2Albert Adomah
Chris Willock -
66'Jay Dasilva
Jake Bidwell0-2 -
66'Kasey Palmer
Liam Kelly0-2 -
70'0-2Kenneth Paal
-
73'Josh Eccles0-2
-
74'0-2Albert Adomah
-
76'Victor Torp
Callum OHare0-2 -
76'Matt Godden
Ellis Simms0-2 -
81'Jamie Allen
Josh Eccles0-2 -
81'0-2Sinclair Armstrong
Elijah Dixon-Bonner -
83'Jamie Allen (Assist:Haji Wright)1-2
-
90'1-2Paul Smyth
Kenneth Paal
-
Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-4-1-140Bradley Collins21Jake Bidwell2Luis Binks4Bobby Thomas27Milan van Ewijk11Haji Wright14Ben Sheaf6Liam Kelly28Josh Eccles10Callum OHare9Ellis Simms9Lyndon Dykes7Chris Willock25Lucas Qvistorff Andersen10Ilias Chair14Isaac Hayden19Elijah Dixon-Bonner20Reginald Jacob Cannon5Steve Cook15Morgan Fox22Kenneth Paal32Joe Walsh
- Đội hình dự bị
-
29Victor Torp24Matt Godden8Jamie Allen45Kasey Palmer3Jay Dasilva54Kai Andrews41Dermi Lusala13Ben Wilson59Aidan DauschAlbert Adomah 37Sinclair Armstrong 30Jack Colback 4Sam Field 8Paul Smyth 11Ziyad Larkeche 21Jimmy Dunne 3Matteo Salamon 40Jake Clarke-Salter 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Coventry CityQueens Park Rangers (QPR)
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
535Số đường chuyền447
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị4
-
-
25Đánh đầu15
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
25Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
141Pha tấn công70
-
-
67Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh