Kết quả Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR), 18h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46

  • Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Lyndon Dykes
  • 33'
    0-1
    goal Ilias Chair (Assist:Elijah Dixon-Bonner)
  • 40'
    0-2
    goal Morgan Fox (Assist:Lucas Qvistorff Andersen)
  • 40'
    Bobby Thomas
    0-2
  • 62'
    0-2
     Jack Colback
     Lucas Qvistorff Andersen
  • 62'
    0-2
     Sam Field
     Isaac Hayden
  • 62'
    0-2
     Albert Adomah
     Chris Willock
  • 66'
    Jay Dasilva  
    Jake Bidwell  
    0-2
  • 66'
    Kasey Palmer  
    Liam Kelly  
    0-2
  • 70'
    0-2
    Kenneth Paal
  • 73'
    Josh Eccles
    0-2
  • 74'
    0-2
    Albert Adomah
  • 76'
    Victor Torp  
    Callum OHare  
    0-2
  • 76'
    Matt Godden  
    Ellis Simms  
    0-2
  • 81'
    Jamie Allen  
    Josh Eccles  
    0-2
  • 81'
    0-2
     Sinclair Armstrong
     Elijah Dixon-Bonner
  • 83'
    Jamie Allen (Assist:Haji Wright) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Paul Smyth
     Kenneth Paal
  • Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-4-1-1
    40
    Bradley Collins
    21
    Jake Bidwell
    2
    Luis Binks
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    11
    Haji Wright
    14
    Ben Sheaf
    6
    Liam Kelly
    28
    Josh Eccles
    10
    Callum OHare
    9
    Ellis Simms
    9
    Lyndon Dykes
    7
    Chris Willock
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    10
    Ilias Chair
    14
    Isaac Hayden
    19
    Elijah Dixon-Bonner
    20
    Reginald Jacob Cannon
    5
    Steve Cook
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    32
    Joe Walsh
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Victor Torp
    24Matt Godden
    8Jamie Allen
    45Kasey Palmer
    3Jay Dasilva
    54Kai Andrews
    41Dermi Lusala
    13Ben Wilson
    59Aidan Dausch
    Albert Adomah 37
    Sinclair Armstrong 30
    Jack Colback 4
    Sam Field 8
    Paul Smyth 11
    Ziyad Larkeche 21
    Jimmy Dunne 3
    Matteo Salamon 40
    Jake Clarke-Salter 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation