Kết quả Hull City vs Millwall, 22h00 ngày 03/02
Kết quả Hull City vs Millwall
Nhận định Hull City vs Millwall, 22h00 ngày 3/2
Đối đầu Hull City vs Millwall
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:00
-
Hull City 31Millwall 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
1.11U 2.5
0.781
2.04X
3.152
3.41Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Millwall
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Hull City vs Millwall: Diễn biến chính
-
5'Jaden Philogene-Bidace1-0
-
44'Jaden Philogene-Bidace1-0
-
46'1-0Tom Bradshaw
Michael Obafemi -
48'1-0Murray Wallace
-
51'Tyler Morton1-0
-
59'1-0George Honeyman
George Saville -
59'1-0Joe Bryan
Murray Wallace -
66'1-0Dan McNamara
Brooke Norton-Cuffy -
67'1-0Romain Esse
Duncan Watmore -
74'Noah Ohio
Anass Zaroury1-0 -
82'1-0Casper De Norre
-
88'Matty Jacob
Ozan Tufan1-0 -
90'Greg Docherty
Fabio Carvalho1-0 -
90'Fabio Carvalho1-0
-
Hull City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-117Ryan Allsopp3Ryan John Giles4Jacob Greaves5Alfie Jones2Lewie Coyle27Regan Slater15Tyler Morton47Anass Zaroury45Fabio Carvalho23Jaden Philogene-Bidace7Ozan Tufan21Michael Obafemi19Duncan Watmore10Zian Flemming17Brooke Norton-Cuffy24Casper De Norre23George Saville3Murray Wallace6Japhet Tanganga45Wes Harding5Jake Cooper20Matija Sarkic
- Đội hình dự bị
-
9Noah Ohio29Matty Jacob8Greg Docherty30Ivor Pandur6Sean McLoughlin43Stanley Ashbee50Abdulkadir Omur12Billy Sharp41Tyrell Sellars-FlemingJoe Bryan 15George Honeyman 39Dan McNamara 2Tom Bradshaw 9Romain Esse 25Bartosz Bialkowski 33Shaun Hutchinson 4Allan Campbell 14Billy Mitchell 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Hull CityMillwall
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
19Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
623Số đường chuyền377
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
26Đánh đầu32
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công26
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách4
-
-
125Pha tấn công65
-
-
51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh