Kết quả Hull City vs Millwall, 22h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Hull City vs Millwall: Diễn biến chính

  • 5'
    Jaden Philogene-Bidace goal 
    1-0
  • 44'
    Jaden Philogene-Bidace
    1-0
  • 46'
    1-0
     Tom Bradshaw
     Michael Obafemi
  • 48'
    1-0
    Murray Wallace
  • 51'
    Tyler Morton
    1-0
  • 59'
    1-0
     George Honeyman
     George Saville
  • 59'
    1-0
     Joe Bryan
     Murray Wallace
  • 66'
    1-0
     Dan McNamara
     Brooke Norton-Cuffy
  • 67'
    1-0
     Romain Esse
     Duncan Watmore
  • 74'
    Noah Ohio  
    Anass Zaroury  
    1-0
  • 82'
    1-0
    Casper De Norre
  • 88'
    Matty Jacob  
    Ozan Tufan  
    1-0
  • 90'
    Greg Docherty  
    Fabio Carvalho  
    1-0
  • 90'
    Fabio Carvalho
    1-0
  • Hull City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    17
    Ryan Allsopp
    3
    Ryan John Giles
    4
    Jacob Greaves
    5
    Alfie Jones
    2
    Lewie Coyle
    27
    Regan Slater
    15
    Tyler Morton
    47
    Anass Zaroury
    45
    Fabio Carvalho
    23
    Jaden Philogene-Bidace
    7
    Ozan Tufan
    21
    Michael Obafemi
    19
    Duncan Watmore
    10
    Zian Flemming
    17
    Brooke Norton-Cuffy
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    3
    Murray Wallace
    6
    Japhet Tanganga
    45
    Wes Harding
    5
    Jake Cooper
    20
    Matija Sarkic
    Millwall3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Noah Ohio
    29Matty Jacob
    8Greg Docherty
    30Ivor Pandur
    6Sean McLoughlin
    43Stanley Ashbee
    50Abdulkadir Omur
    12Billy Sharp
    41Tyrell Sellars-Fleming
    Joe Bryan 15
    George Honeyman 39
    Dan McNamara 2
    Tom Bradshaw 9
    Romain Esse 25
    Bartosz Bialkowski 33
    Shaun Hutchinson 4
    Allan Campbell 14
    Billy Mitchell 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Millwall
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 623
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation