Kết quả Ipswich Town vs Rotherham United, 02h45 ngày 21/02
Kết quả Ipswich Town vs Rotherham United
Nhận định Ipswich vs Rotherham United, 02h45 ngày 21/2
Đối đầu Ipswich Town vs Rotherham United
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/02/202402:45
-
Ipswich Town 14Rotherham United 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.98O 3
1.02U 3
0.861
1.22X
5.502
13.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.89O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Rotherham United
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Ipswich Town vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
2'0-1Tom Eaves (Assist:Samuel Clucas)
-
8'0-1Hakeem Odofin
-
9'Wes Burns (Assist:Sam Morsy)1-1
-
14'Kieffer Moore (Assist:Wes Burns)2-1
-
29'Wes Burns3-1
-
36'3-1Femi Seriki
Oliver Rathbone -
46'Nathan Broadhead
Jeremy Sarmiento3-1 -
60'3-2Hakeem Odofin
-
62'3-2Lee Peltier
-
72'Omari Hutchinson
Conor Chaplin3-2 -
72'3-2Sam Nombe
Jordan Hugill -
72'3-2Cameron Humphreys
Lee Peltier -
73'Massimo Luongo
Lewis Travis3-2 -
75'Axel Tuanzebe
Harry Clarke3-2 -
80'Ali Al-Hamadi
Kieffer Moore3-2 -
86'3-2Charlie Wyke
Tom Eaves -
86'3-2Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Andy Rinomhota -
88'Kayden Jackson
Wes Burns3-2 -
90'Axel Tuanzebe3-2
-
90'Omari Hutchinson (Assist:Kayden Jackson)4-2
-
90'4-3Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
-
Ipswich Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Vaclav Hladky3Leif Davis15Cameron Burgess6Luke Woolfenden2Harry Clarke5Sam Morsy28Lewis Travis21Jeremy Sarmiento10Conor Chaplin7Wes Burns24Kieffer Moore10Jordan Hugill9Tom Eaves40Peter Kioso18Oliver Rathbone12Andy Rinomhota8Samuel Clucas27Christ Tiehi22Hakeem Odofin23Sean Morrison21Lee Peltier1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
25Massimo Luongo16Ali Al-Hamadi20Omari Hutchinson19Kayden Jackson40Axel Tuanzebe33Nathan Broadhead1Christian Walton30Cameron Humphreys11Marcus Anthony Myers-HarnessCarlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7Femi Seriki 38Charlie Wyke 14Cameron Humphreys 24Sam Nombe 29Arvin Appiah 30Dillon Phillips 26Jamie Lindsay 16Shane Ferguson 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownRotherham United
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
356Số đường chuyền398
-
-
70%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
57Đánh đầu59
-
-
32Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn8
-
-
24Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
67Pha tấn công136
-
-
20Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh