Kết quả Ipswich Town vs West Brom, 19h30 ngày 10/02
Kết quả Ipswich Town vs West Brom
Nhận định Ipswich vs West Brom, lúc 19h30 ngày 10/2
Đối đầu Ipswich Town vs West Brom
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202419:30
-
Ipswich Town 22West Brom 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2.25
0.77U 2.25
0.981
2.10X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.70O 1
1.10U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs West Brom
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Ipswich Town vs West Brom: Diễn biến chính
-
18'0-1Tom Fellows (Assist:Andreas Weimann)
-
30'Sam Morsy0-1
-
45'0-1Darnell Furlong
-
46'Nathan Broadhead (Assist:George Edmundson)1-1
-
46'1-1Nathaniel Chalobah
Kyle Bartley -
49'Harry Clarke1-1
-
55'1-1Daryl Dike
Brandon Thomas-Asante -
56'1-1Michael Johnston
Tom Fellows -
56'1-1Andreas Weimann
-
65'1-1John Swift
Daryl Dike -
66'1-1Nathaniel Chalobah
-
74'Marcus Anthony Myers-Harness
Conor Chaplin1-1 -
74'Omari Hutchinson
Wes Burns1-1 -
76'1-2John Swift (Assist:Alex Mowatt)
-
83'Jeremy Sarmiento
Nathan Broadhead1-2 -
83'1-2Gonzalo Avila Gordon
Andreas Weimann -
83'Ali Al-Hamadi
Massimo Luongo1-2 -
90'Cameron Humphreys
Leif Davis1-2 -
90'Omari Hutchinson2-2
-
Ipswich Town vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Vaclav Hladky3Leif Davis4George Edmundson6Luke Woolfenden2Harry Clarke25Massimo Luongo5Sam Morsy33Nathan Broadhead10Conor Chaplin7Wes Burns24Kieffer Moore21Brandon Thomas-Asante7Jed Wallace17Andreas Weimann31Tom Fellows35Okay Yokuslu27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley4Cedric Kipre3Conor Townsend24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
21Jeremy Sarmiento16Ali Al-Hamadi20Omari Hutchinson30Cameron Humphreys11Marcus Anthony Myers-Harness40Axel Tuanzebe28Lewis Travis1Christian Walton19Kayden JacksonDaryl Dike 12Nathaniel Chalobah 14John Swift 19Michael Johnston 23Gonzalo Avila Gordon 26Erik Pieters 15Joshua Griffiths 33Callum Marshall 25Reece Hall 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownWest Brom
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút0
-
-
4Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
552Số đường chuyền300
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công22
-
-
0Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn11
-
-
23Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
132Pha tấn công55
-
-
97Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh