Kết quả Plymouth Argyle vs West Brom, 02h45 ngày 21/02
Kết quả Plymouth Argyle vs West Brom
Nhận định Plymouth vs West Brom, 02h45 ngày 21/2
Đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/02/202402:45
-
Plymouth Argyle 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.70X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs West Brom
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Plymouth Argyle vs West Brom: Diễn biến chính
-
57'Bali Mumba0-0
-
59'Mikel Miller
Lino da Cruz Sousa0-0 -
59'Matthew Sorinola
Bali Mumba0-0 -
61'0-1Cedric Kipre
-
65'0-1Okay Yokuslu
Nathaniel Chalobah -
65'0-1Grady Diangana
John Swift -
71'0-1Michael Johnston
Andreas Weimann -
76'0-2Michael Johnston (Assist:Alex Mowatt)
-
79'Joe Edwards
Adam Randell0-2 -
79'Mustapha Bundu
Alfie Devine0-2 -
79'Jordan Houghton
Darko Gyabi0-2 -
82'0-2Adam Reach
Alex Mowatt -
82'0-2Semi Ajayi
Darnell Furlong -
90'0-3Tom Fellows
-
Plymouth Argyle vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard22Brendan Galloway17Lewis Gibson26Ashley Phillips3Lino da Cruz Sousa18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba16Alfie Devine10Morgan Whittaker9Ryan Hardie17Andreas Weimann7Jed Wallace19John Swift31Tom Fellows14Nathaniel Chalobah27Alex Mowatt2Darnell Furlong4Cedric Kipre15Erik Pieters3Conor Townsend24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
15Mustapha Bundu4Jordan Houghton29Matthew Sorinola14Mikel Miller8Joe Edwards23Ben Waine5Julio Pleguezuelo25Callum Burton35Freddie IssakaSemi Ajayi 6Okay Yokuslu 35Adam Reach 20Grady Diangana 11Michael Johnston 23Joshua Griffiths 33Jovan Malcolm 32Callum Marshall 25Gonzalo Avila Gordon 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleWest Brom
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
392Số đường chuyền496
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
19Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn5
-
-
25Ném biên30
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công102
-
-
25Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh