Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City
Nhận định dự đoán Queens Park Rangers vs Cardiff City, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Cardiff City 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.88U 2.25
0.861
2.38X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.10O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
16'0-1Dimitrios Goutas (Assist:Joe Ralls)
-
46'Rayan Kolli
Ziyad Larkeche0-1 -
52'Paul Smyth (Assist:Rayan Kolli)1-1
-
58'1-1Mark McGuinness
-
60'1-1Joshua Luke Bowler
Kion Etete -
63'1-1Jamilu Collins
-
67'Albert Adomah
Elijah Dixon-Bonner1-1 -
74'1-1Ollie Tanner
Rubin Colwill -
74'1-2Perry Ng (Assist:Ryan Wintle)
-
81'Sinclair Armstrong
Rayan Kolli1-2 -
81'Morgan Fox
Jake Clarke-Salter1-2 -
85'Morgan Fox1-2
-
87'1-2Adams Ebrima
Emmanouil Siopis -
87'1-2Jonathan Panzo
Jamilu Collins -
89'1-2Perry Ng
-
90'1-2Jonathan Panzo
-
90'Lyndon Dykes1-2
-
90'1-2Adams Ebrima
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-3-31Asmir Begovic22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter3Jimmy Dunne20Reginald Jacob Cannon17Andre Dozzell8Sam Field19Elijah Dixon-Bonner21Ziyad Larkeche9Lyndon Dykes11Paul Smyth22Yakou Meite9Kion Etete27Rubin Colwill6Ryan Wintle23Emmanouil Siopis8Joe Ralls38Perry Ng4Dimitrios Goutas5Mark McGuinness17Jamilu Collins21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah30Sinclair Armstrong15Morgan Fox38Rayan Kolli2Osman Kakay23Charlie Kelman29Aaron Drewe13Jordan Gideon Archer34Rafferty PedderAdams Ebrima 18Jonathan Panzo 24Ollie Tanner 32Joshua Luke Bowler 14Ike Ugbo 12Callum Robinson 47Matthew Turner 41Kieron Evans 25Joel Colwill 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Cardiff City
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
20Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
537Số đường chuyền305
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị0
-
-
56Đánh đầu66
-
-
29Đánh đầu thành công32
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn4
-
-
36Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
104Pha tấn công89
-
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh