Kết quả Rotherham United vs Southampton, 22h00 ngày 03/02
Kết quả Rotherham United vs Southampton
Nhận định Rotherham United vs Southampton, 22h00 ngày 3/2
Đối đầu Rotherham United vs Southampton
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:00
-
Southampton 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.11-1.25
0.80O 2.75
0.83U 2.75
1.051
8.50X
4.602
1.33Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Southampton
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Rotherham United vs Southampton: Diễn biến chính
-
4'0-1Jan Bednarek
-
38'0-2Adam Armstrong (Assist:Ryan Fraser)
-
57'0-2Flynn Downes
-
60'0-2Stuart Armstrong
-
61'Oliver Rathbone
Jamie Lindsay0-2 -
62'Sam Nombe
Jordan Hugill0-2 -
73'0-2Joe Rothwell
Flynn Downes -
74'0-2David Brooks
Ryan Fraser -
81'0-2Sekou Mara
Che Adams -
85'Arvin Appiah
Peter Kioso0-2 -
85'Femi Seriki
Sebastian Revan0-2 -
88'Tom Eaves
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu0-2 -
89'0-2Shea Charles
Stuart Armstrong
-
Rotherham United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United5-4-11Viktor Johansson28Sebastian Revan21Lee Peltier23Sean Morrison22Hakeem Odofin40Peter Kioso7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu8Samuel Clucas27Christ Tiehi16Jamie Lindsay10Jordan Hugill9Adam Armstrong10Che Adams26Ryan Fraser16Will Smallbone4Flynn Downes17Stuart Armstrong2Kyle Walker-Peters21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek3Ryan Manning31Gavin Bazunu
- Đội hình dự bị
-
38Femi Seriki30Arvin Appiah18Oliver Rathbone29Sam Nombe9Tom Eaves14Charlie Wyke26Dillon Phillips24Cameron Humphreys12Andy RinomhotaSekou Mara 18Joe Rothwell 19David Brooks 36Shea Charles 24Jack Stephens 5Joe Lumley 13Samuel Ikechukwu Edozie 23Tyler Dibling 33Jayden Meghoma 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedSouthampton
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
7Sút Phạt5
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
240Số đường chuyền704
-
-
68%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn6
-
-
19Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
74Pha tấn công148
-
-
32Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh