Kết quả Rotherham United vs Southampton, 22h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Rotherham United vs Southampton: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Jan Bednarek
  • 38'
    0-2
    goal Adam Armstrong (Assist:Ryan Fraser)
  • 57'
    0-2
    Flynn Downes
  • 60'
    0-2
    Stuart Armstrong
  • 61'
    Oliver Rathbone  
    Jamie Lindsay  
    0-2
  • 62'
    Sam Nombe  
    Jordan Hugill  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Joe Rothwell
     Flynn Downes
  • 74'
    0-2
     David Brooks
     Ryan Fraser
  • 81'
    0-2
     Sekou Mara
     Che Adams
  • 85'
    Arvin Appiah  
    Peter Kioso  
    0-2
  • 85'
    Femi Seriki  
    Sebastian Revan  
    0-2
  • 88'
    Tom Eaves  
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Shea Charles
     Stuart Armstrong
  • Rotherham United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Rotherham United5-4-1
    1
    Viktor Johansson
    28
    Sebastian Revan
    21
    Lee Peltier
    23
    Sean Morrison
    22
    Hakeem Odofin
    40
    Peter Kioso
    7
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    8
    Samuel Clucas
    27
    Christ Tiehi
    16
    Jamie Lindsay
    10
    Jordan Hugill
    9
    Adam Armstrong
    10
    Che Adams
    26
    Ryan Fraser
    16
    Will Smallbone
    4
    Flynn Downes
    17
    Stuart Armstrong
    2
    Kyle Walker-Peters
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    3
    Ryan Manning
    31
    Gavin Bazunu
    Southampton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 38Femi Seriki
    30Arvin Appiah
    18Oliver Rathbone
    29Sam Nombe
    9Tom Eaves
    14Charlie Wyke
    26Dillon Phillips
    24Cameron Humphreys
    12Andy Rinomhota
    Sekou Mara 18
    Joe Rothwell 19
    David Brooks 36
    Shea Charles 24
    Jack Stephens 5
    Joe Lumley 13
    Samuel Ikechukwu Edozie 23
    Tyler Dibling 33
    Jayden Meghoma 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matt Taylor
    Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rotherham United vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Rotherham United
    Southampton
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  •  
     
  • 240
    Số đường chuyền
    704
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    148
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation