Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea City, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea City
Nhận định Sheffield Wed vs Swansea City, 22h00 ngày 29/3/2024
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Swansea City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Swansea City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.40X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Sheffield Wednesday vs Swansea City: Diễn biến chính
-
41'Bailey Cadamarteri (Assist:Bambo Diaby)1-0
-
46'1-0Jamal Lowe
Przemyslaw Placheta -
57'Djeidi Gassama
Bailey Cadamarteri1-0 -
64'1-0Jerry Yates
Liam Cullen -
66'1-0Jerry Yates
-
66'Bambo Diaby1-0
-
70'1-0Aimar Govea
Jamie Paterson -
70'1-0Joe Allen
Josh Key -
71'Dominic Iorfa
Liam Palmer1-0 -
71'Barry Bannan
Bambo Diaby1-0 -
76'1-1Jamal Lowe (Assist:Harry Darling)
-
81'Michael Smith
Ike Ugbo1-1 -
81'Mallik Wilks
Anthony Musaba1-1 -
83'1-1Charlie Patino
Ronald Pereira Martins
-
Sheffield Wednesday vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday3-4-326James Beadle23Akin Famewo20Michael Ihiekwe5Bambo Diaby18Marvin Johnson2Liam Palmer4Will Vaulks14Pol Valentin45Anthony Musaba42Bailey Cadamarteri12Ike Ugbo20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins12Jamie Paterson17Przemyslaw Placheta4Jay Fulton8Matt Grimes2Josh Key6Harry Darling23Nathan Wood-Gordon14Josh Tymon22Carl Rushworth
- Đội hình dự bị
-
41Djeidi Gassama7Mallik Wilks24Michael Smith6Dominic Iorfa10Barry Bannan22Jeff Hendrick33Reece James1Cameron Dawson47Pierce CharlesJerry Yates 9Jamal Lowe 10Charlie Patino 18Joe Allen 7Aimar Govea 37Andrew Fisher 1Filip Lissah 50Oliver Cooper 31Azeem Abdulai 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdaySwansea City
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
252Số đường chuyền577
-
-
66%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
33Đánh đầu33
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn9
-
-
30Ném biên37
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
70Pha tấn công113
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh