Kết quả Southampton vs Hull City, 02h45 ngày 21/02
Kết quả Southampton vs Hull City
Nhận định Southampton vs Hull City, 02h45 ngày 21/2
Đối đầu Southampton vs Hull City
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/02/202402:45
-
Southampton 11Hull City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 3
1.02U 3
0.861
1.53X
4.402
5.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Hull City
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Southampton vs Hull City: Diễn biến chính
-
11'0-1Anass Zaroury
-
23'Kyle Walker-Peters0-1
-
36'0-2Fabio Carvalho (Assist:Jaden Philogene-Bidace)
-
46'David Brooks
Adam Armstrong0-2 -
46'Che Adams
Sekou Mara0-2 -
46'Joe Aribo
Joe Rothwell0-2 -
59'Ryan Fraser
Samuel Ikechukwu Edozie0-2 -
63'0-2Tyler Morton
Jean Michael Seri -
63'0-2Ozan Tufan
Abdulkadir Omur -
70'Kamal Deen Sulemana
Stuart Armstrong0-2 -
78'0-2Alfie Jones
-
83'0-2Adama Traore
Fabio Carvalho -
83'0-2Matty Jacob
Anass Zaroury -
88'Joe Aribo (Assist:Che Adams)1-2
-
90'1-2Sean McLoughlin
Jaden Philogene-Bidace -
90'1-2Matty Jacob
-
Southampton vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-4-231Gavin Bazunu3Ryan Manning35Jan Bednarek21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters23Samuel Ikechukwu Edozie16Will Smallbone19Joe Rothwell9Adam Armstrong17Stuart Armstrong18Sekou Mara45Fabio Carvalho50Abdulkadir Omur23Jaden Philogene-Bidace24Jean Michael Seri27Regan Slater47Anass Zaroury2Lewie Coyle5Alfie Jones4Jacob Greaves3Ryan John Giles17Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
20Kamal Deen Sulemana7Joe Aribo26Ryan Fraser10Che Adams36David Brooks5Jack Stephens13Joe Lumley24Shea Charles33Tyler DiblingSean McLoughlin 6Adama Traore 10Ozan Tufan 7Tyler Morton 15Matty Jacob 29Ivor Pandur 30Aaron Anthony Connolly 44Billy Sharp 12Greg Docherty 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Hull City: Số liệu thống kê
-
SouthamptonHull City
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
7Cản sút3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
656Số đường chuyền489
-
-
89%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu10
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên23
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công87
-
-
67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh