Kết quả Swansea City vs West Brom, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Swansea City vs West Brom
Nhận định dự đoán Swansea City vs West Brom, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Swansea City vs West Brom
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Swansea City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.05X
3.402
2.19Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs West Brom
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Swansea City vs West Brom: Diễn biến chính
-
10'Charlie Patino
Liam Walsh0-0 -
18'Benjamin Cabango0-0
-
49'Josh Tymon0-0
-
55'Liam Cullen1-0
-
64'1-0Semi Ajayi
Kyle Bartley -
64'1-0Adam Reach
Grady Diangana -
64'1-0Nathaniel Chalobah
Cedric Kipre -
73'Jerry Yates
Jamie Paterson1-0 -
73'Joe Allen
Jay Fulton1-0 -
75'1-0Gonzalo Avila Gordon
Jayson Molumby -
80'1-0Erik Pieters
Okay Yokuslu -
85'Yannick Bolasie
Jamal Lowe1-0
-
Swansea City vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Carl Rushworth14Josh Tymon33Bashir Humphreys5Benjamin Cabango6Harry Darling8Matt Grimes4Jay Fulton12Jamie Paterson28Liam Walsh20Liam Cullen10Jamal Lowe21Brandon Thomas-Asante31Tom Fellows8Jayson Molumby11Grady Diangana35Okay Yokuslu27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley4Cedric Kipre3Conor Townsend24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
17Yannick Bolasie9Jerry Yates18Charlie Patino7Joe Allen3Kristian Pedersen1Andrew Fisher26Kyle Naughton23Nathan Wood-Gordon41Sam ParkerErik Pieters 15Semi Ajayi 6Nathaniel Chalobah 14Adam Reach 20Gonzalo Avila Gordon 26Joshua Griffiths 33Caleb Taylor 36Akeel Higgins 38John Swift 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Swansea CityWest Brom
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
413Số đường chuyền562
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
33Đánh đầu23
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn8
-
-
19Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
15Thử thách6
-
-
96Pha tấn công98
-
-
34Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh