Kết quả West Brom vs Leicester City, 19h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 19

  • West Brom vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 45'
    John Swift  
    Matthew Phillips  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Issahaku Fataw
     Stephy Mavididi
  • 63'
    Alex Mowatt
    0-0
  • 66'
    0-0
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 72'
    0-1
    goal Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
  • 74'
    Okay Yokuslu
    0-1
  • 75'
    Jayson Molumby  
    Alex Mowatt  
    0-1
  • 75'
    Josh Maja  
    Grady Diangana  
    0-1
  • 75'
    Tom Fellows  
    Jeremy Sarmiento  
    0-1
  • 86'
    Nathaniel Chalobah  
    Okay Yokuslu  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Cesare Casadei
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 89'
    Josh Maja goal 
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Harry Winks (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
  • West Bromwich(WBA) vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-2-3-1
    24
    Alex Palmer
    3
    Conor Townsend
    4
    Cedric Kipre
    6
    Semi Ajayi
    2
    Darnell Furlong
    27
    Alex Mowatt
    35
    Okay Yokuslu
    10
    Matthew Phillips
    17
    Jeremy Sarmiento
    11
    Grady Diangana
    21
    Brandon Thomas-Asante
    35
    Kasey McAteer
    14
    Kelechi Iheanacho
    10
    Stephy Mavididi
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Jayson Molumby
    9Josh Maja
    19John Swift
    14Nathaniel Chalobah
    31Tom Fellows
    15Erik Pieters
    33Joshua Griffiths
    36Caleb Taylor
    26Gonzalo Avila Gordon
    Cesare Casadei 7
    Issahaku Fataw 18
    Harry Souttar 15
    Thomas Cannon 28
    Jakub Stolarczyk 41
    Yunus Akgun 29
    Conor Coady 4
    Jamie Vardy 9
    Hamza Choudhury 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Leicester City
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    580
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation