Kết quả West Brom vs Southampton, 20h15 ngày 12/05
Kết quả West Brom vs Southampton
Nhận định West Brom vs Southampton, 20h15 ngày 12/5
Đối đầu West Brom vs Southampton
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202420:15
-
West Brom 10Southampton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.75
0.98U 2.75
0.881
2.70X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.05-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Southampton
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng
-
West Brom vs Southampton: Diễn biến chính
-
36'0-0Flynn Downes
-
56'Michael Johnston0-0
-
71'0-0David Brooks
Sekou Mara -
72'0-0Ross Stewart
Adam Armstrong -
72'0-0Ryan Fraser
Ryan Manning -
73'0-0Taylor Harwood-Bellis
-
81'Jed Wallace
Michael Johnston0-0 -
81'Semi Ajayi
Okay Yokuslu0-0 -
81'Yann MVila
Brandon Thomas-Asante0-0 -
82'John Swift
Tom Fellows0-0 -
90'Adam Reach
Conor Townsend0-0
-
West Bromwich(WBA) vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-124Alex Palmer3Conor Townsend4Cedric Kipre5Kyle Bartley2Darnell Furlong27Alex Mowatt35Okay Yokuslu23Michael Johnston11Grady Diangana31Tom Fellows21Brandon Thomas-Asante18Sekou Mara9Adam Armstrong2Kyle Walker-Peters16Will Smallbone4Flynn Downes7Joe Aribo3Ryan Manning21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens1Alex McCarthy
- Đội hình dự bị
-
22Yann MVila6Semi Ajayi20Adam Reach7Jed Wallace19John Swift17Andreas Weimann14Nathaniel Chalobah33Joshua Griffiths10Matthew PhillipsRoss Stewart 11Ryan Fraser 26David Brooks 36Kamal Deen Sulemana 20James Bree 14Joe Rothwell 19Joe Lumley 13Samuel Ikechukwu Edozie 23Shea Charles 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Southampton: Số liệu thống kê
-
West BromSouthampton
-
7Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
331Số đường chuyền579
-
-
87%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị5
-
-
22Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn3
-
-
22Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách4
-
-
70Pha tấn công95
-
-
48Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh