Kết quả Bristol City vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Bristol City vs Plymouth Argyle
Đối đầu Bristol City vs Plymouth Argyle
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Bristol City 14Plymouth Argyle 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.67X
3.902
4.80Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Bristol City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
31'0-0Gudlaugur Victor Palsson
-
57'Scott Twine (Assist:Anis Mehmeti)1-0
-
59'1-0Michael Obafemi
Freddie Issaka -
59'1-0Andre Gray
Ryan Hardie -
62'Anis Mehmeti (Assist:Jason Knight)2-0
-
66'Nahki Wells2-0
-
66'2-0Daniel Grimshaw
-
67'George Earthy
Scott Twine2-0 -
70'Anis Mehmeti (Assist:Nahki Wells)3-0
-
75'Sinclair Armstrong
Nahki Wells3-0 -
80'3-0Caleb Roberts
Jordan Houghton -
88'Sam Bell
Yu Hirakawa3-0 -
89'3-0Adam Forshaw
-
90'Sinclair Armstrong (Assist:Max Bird)4-0
-
Bristol City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary3Cameron Pring15Luke McNally16Robert Dickie14Zak Vyner12Jason Knight6Max Bird11Anis Mehmeti10Scott Twine7Yu Hirakawa21Nahki Wells9Ryan Hardie35Freddie Issaka27Adam Forshaw20Adam Randell2Bali Mumba4Jordan Houghton44Gudlaugur Victor Palsson5Julio Pleguezuelo17Lewis Gibson3Nathanael Ogbeta31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
30Sinclair Armstrong20Sam Bell40George Earthy23Stefan Bajic9Fally Mayulu24Haydon Roberts5Robert Atkinson27Harry Cornick31Elijah MorrisonMichael Obafemi 14Andre Gray 19Caleb Roberts 34Mustapha Bundu 15Marko Marosi 25Rami Hajal 28Callum Wright 11Matthew Sorinola 29Darko Gyabi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Bristol CityPlymouth Argyle
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút0
-
-
16Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
578Số đường chuyền300
-
-
82%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
47Đánh đầu41
-
-
32Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn5
-
-
14Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass21
-
-
128Pha tấn công88
-
-
76Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh