Kết quả Burnley vs Derby County, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Burnley vs Derby County
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Derby County, 02h45 ngày 11/12
Đối đầu Burnley vs Derby County
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
-
Burnley 10Derby County 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.25
1.00U 2.25
0.881
1.65X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Derby County
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Burnley vs Derby County: Diễn biến chính
-
48'0-0Joe Ward
-
58'0-0Marcus Anthony Myers-Harness
Dajaune Brown -
63'Jay Rodriguez
Zian Flemming0-0 -
69'Luca Koleosho
Josh Laurent0-0 -
69'0-0Kane Wilson
Joe Ward -
69'0-0Kayden Jackson
Jerry Yates -
76'0-0Nathaniel Mendez Laing
Kenzo Goudmijn -
77'0-0Sonny Bradley
Nathaniel Phillips -
80'Josh Brownhill0-0
-
82'Andreas Hountondji
Jaidon Anthony0-0 -
88'0-0Jacob Widell Zetterstrom
-
Burnley vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-3-31James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve12Bashir Humphreys14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen8Josh Brownhill7Jeremy Sarmiento19Zian Flemming11Jaidon Anthony39Dajaune Brown10Jerry Yates17Kenzo Goudmijn16Liam Thompson32Adams Ebrima23Joe Ward12Nathaniel Phillips35Curtis Nelson6Cashin20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
37Andreas Hountondji30Luca Koleosho9Jay Rodriguez32Vaclav Hladky42Han-Noah Massengo16John Egan18Hjalmar Ekdal49Tommy McDermott4Joe WorrallNathaniel Mendez Laing 11Sonny Bradley 5Marcus Anthony Myers-Harness 18Kayden Jackson 19Kane Wilson 2James Collins 9Tom Barkhuizen 7Josh Vickers 31Craig Forsyth 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Derby County: Số liệu thống kê
-
BurnleyDerby County
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
583Số đường chuyền281
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn9
-
-
27Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách17
-
-
32Long pass11
-
-
146Pha tấn công73
-
-
67Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh