Kết quả Burnley vs Middlesbrough, 03h00 ngày 07/12
Kết quả Burnley vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Middlesbrough, 3h ngày 07/12
Đối đầu Burnley vs Middlesbrough
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.28X
3.352
2.91Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Burnley vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
13'0-1
Anfernee Dijksteel (Assist:Daniel Barlaser)
-
37'Connor Roberts (Assist:Josh Brownhill)1-1
-
61'Hannibal Mejbri
Jeremy Sarmiento1-1 -
61'Zian Flemming
Jay Rodriguez1-1 -
72'1-1Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway -
74'Josh Laurent
Luca Koleosho1-1 -
74'Lucas Pires Silva
John Egan1-1 -
77'1-1Riley Mcgree
Delano Burgzorg -
89'1-1Isaiah Jones
Ben Doak -
90'Hannibal Mejbri1-1
-
Burnley vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve16John Egan14Connor Roberts8Josh Brownhill24Josh Cullen30Luca Koleosho7Jeremy Sarmiento11Jaidon Anthony9Jay Rodriguez22Tommy Conway50Ben Doak20Finn Azaz10Delano Burgzorg4Daniel Barlaser7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel6Dael Fry25George Edmundson30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
23Lucas Pires Silva19Zian Flemming28Hannibal Mejbri29Josh Laurent37Andreas Hountondji32Vaclav Hladky42Han-Noah Massengo18Hjalmar Ekdal4Joe WorrallRiley Mcgree 8Isaiah Jones 11Emmanuel Latte Lath 9Alex Gilbert 14Jonathan Howson 16Luke Ayling 12Matthew Clarke 5Solomon Brynn 31George McCormick 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
BurnleyMiddlesbrough
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
459Số đường chuyền382
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
12Đánh đầu6
-
-
7Đánh đầu thành công2
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn3
-
-
19Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
14Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass20
-
-
94Pha tấn công47
-
-
63Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh