Kết quả Cardiff City vs Norwich City, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Cardiff City vs Norwich City
Đối đầu Cardiff City vs Norwich City
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Cardiff City 32Norwich City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Norwich City
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Cardiff City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
42'0-0Kellen Fisher
-
45'Andy Rinomhota0-0
-
52'0-1Borja Sainz Eguskiza (Assist:Callum Doyle)
-
54'David Turnbull0-1
-
62'Callum Robinson
Anwar El-Ghazi0-1 -
63'0-1Benjamin Chrisene
Kellen Fisher -
63'0-1Jack Stacey
Gabriel Forsyth -
75'0-1Forson Amankwah
Jacob Lungi Sorensen -
75'0-1Grant Hanley
Oscar Schwartau -
76'Cian Ashford
Chris Willock0-1 -
77'Callum ODowda0-1
-
82'0-1Jose Cordoba
-
83'Jesper Daland
Andy Rinomhota0-1 -
86'0-1Kaide Gordon
Ante Crnac -
89'Callum Robinson (Assist:Callum ODowda)1-1
-
90'Callum ODowda2-1
-
Cardiff City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-2-221Jak Alnwick11Callum ODowda12Calum Chambers4Dimitrios Goutas35Andy Rinomhota14David Turnbull3Emmanouil Siopis20Anwar El-Ghazi32Ollie Tanner16Chris Willock27Rubin Colwill29Oscar Schwartau17Ante Crnac7Borja Sainz Eguskiza41Gabriel Forsyth19Jacob Lungi Sorensen11Emiliano Marcondes Camargo Hansen35Kellen Fisher4Shane Duffy33Jose Cordoba6Callum Doyle12George Long
- Đội hình dự bị
-
47Callum Robinson5Jesper Daland45Cian Ashford15Wilfried Kanga Aka1Ethan Horvath23Joel Bagan2Will Fish46Michael Reindorf19Yakou MeiteForson Amankwah 18Jack Stacey 3Kaide Gordon 21Grant Hanley 5Benjamin Chrisene 14Tony Springett 42Christian Fassnacht 16Lucien Mahovo 47Archie Mair 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityNorwich City
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút7
-
-
15Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
389Số đường chuyền540
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
17Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn8
-
-
13Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass11
-
-
116Pha tấn công72
-
-
61Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh