Kết quả Coventry City vs Oxford United, 02h00 ngày 17/08
Kết quả Coventry City vs Oxford United
Nhận định Coventry City vs Oxford United, 2h ngày 17/8
Đối đầu Coventry City vs Oxford United
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.62X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Oxford United
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Coventry City vs Oxford United: Diễn biến chính
-
15'Haji Wright (Assist:Milan van Ewijk)1-0
-
16'1-0Joe Bennett
-
22'1-1
Ciaron Brown
-
31'Milan van Ewijk (Assist:Ellis Simms)2-1
-
55'2-2
Mark Harris (Assist:Ruben Rodrigues)
-
57'2-2Matthew Phillips
Przemyslaw Placheta -
57'2-2Idris El Mizouni
Ruben Rodrigues -
59'2-2Tyler Goodrham
-
70'Brandon Thomas-Asante
Ellis Simms2-2 -
73'Ephron Mason-Clarke
Tatsuhiro Sakamoto2-2 -
78'2-2Louie Sibley
Tyler Goodrham -
80'Jay Dasilva
Jake Bidwell2-2 -
81'Kasey Palmer
Victor Torp2-2 -
90'2-2Dane Scarlett
Mark Harris -
90'Haji Wright3-2
-
Coventry City vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-11Oliver Dovin21Jake Bidwell2Luis Binks22Joel Latibeaudiere27Milan van Ewijk29Victor Torp28Josh Eccles11Haji Wright5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto9Ellis Simms9Mark Harris19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues8Cameron Brannagan7Przemyslaw Placheta4Will Vaulks2Sam Long5Elliott Jordan Moore3Ciaron Brown12Joe Bennett1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
23Brandon Thomas-Asante10Ephron Mason-Clarke3Jay Dasilva45Kasey Palmer13Ben Wilson15Liam Kitching4Bobby Thomas8Jamie Allen54Kai AndrewsIdris El Mizouni 15Matthew Phillips 10Louie Sibley 14Dane Scarlett 44Matt Ingram 21Greg Leigh 22Peter Kioso 30Malcolm Ebiowei 11Joshua McEachran 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Coventry CityOxford United
-
13Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
542Số đường chuyền330
-
-
72%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
34Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua9
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn2
-
-
9Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass20
-
-
118Pha tấn công58
-
-
85Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh