Kết quả Derby County vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Derby County vs Plymouth Argyle
Đối đầu Derby County vs Plymouth Argyle
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Derby County 11Plymouth Argyle 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Derby County vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
8'Jerry Yates1-0
-
41'1-1Adam Randell
-
42'1-1Mustapha Bundu
-
57'Kayden Jackson1-1
-
64'Ben Osborne
Kane Wilson1-1 -
64'Marcus Anthony Myers-Harness
Kenzo Goudmijn1-1 -
65'1-1Matthew Sorinola
-
68'1-1Bali Mumba
-
68'1-1Freddie Issaka
Callum Wright -
69'1-1Ryan Hardie
Mustapha Bundu -
78'1-1Adam Forshaw
Michael Obafemi -
79'Dajaune Brown
Nathaniel Mendez Laing1-1 -
85'1-1Daniel Grimshaw
-
90'1-1Gudlaugur Victor Palsson
Matthew Sorinola
-
Derby County vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-1-4-11Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth12Nathaniel Phillips35Curtis Nelson2Kane Wilson32Adams Ebrima11Nathaniel Mendez Laing16Liam Thompson17Kenzo Goudmijn19Kayden Jackson10Jerry Yates14Michael Obafemi10Morgan Whittaker11Callum Wright15Mustapha Bundu20Adam Randell18Darko Gyabi29Matthew Sorinola6Kornel Szucs5Julio Pleguezuelo2Bali Mumba31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
18Marcus Anthony Myers-Harness8Ben Osborne39Dajaune Brown9James Collins5Sonny Bradley7Tom Barkhuizen27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor31Josh Vickers23Joe WardGudlaugur Victor Palsson 44Adam Forshaw 27Ryan Hardie 9Freddie Issaka 35Andre Gray 19Marko Marosi 25Rami Hajal 28Jordan Houghton 4Nathanael Ogbeta 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Derby CountyPlymouth Argyle
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
452Số đường chuyền421
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
36Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách7
-
-
29Long pass29
-
-
105Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh