Kết quả Hull City vs Luton Town, 19h30 ngày 29/03

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Hull City vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Tahith Chong
     Reece Burke
  • 46'
    0-1
    Alfie Jones(OW)
  • 63'
    Matty Crooks  
    Kyle Joseph  
    0-1
  • 63'
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos  
    Kasey Palmer  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Lamine Dabo
     Liam Walsh
  • 67'
    0-1
     Millenic Alli
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 77'
    Nordin Amrabat  
    Gustavo Puerta  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Lasse Selvag Nordas
     Carlton Morris
  • 85'
    0-1
     Kal Naismith
     Alfie Doughty
  • Hull City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    1
    Ivor Pandur
    6
    Sean McLoughlin
    4
    Charlie Hughes
    5
    Alfie Jones
    2
    Lewie Coyle
    20
    Gustavo Puerta
    19
    Steven Alzate
    30
    Joe Gelhardt
    45
    Kasey Palmer
    44
    Abu Kamara
    28
    Kyle Joseph
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Carlton Morris
    16
    Reece Burke
    18
    Jordan Clark
    20
    Liam Walsh
    8
    Thelo Aasgaard
    45
    Alfie Doughty
    28
    Christ Makosso
    6
    Mark McGuinness
    3
    Amarii Bell
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    37Nordin Amrabat
    24Matty Crooks
    32Thimothee Lo-Tutala
    15John Egan
    27Regan Slater
    23Cody Drameh
    17Finley Burns
    48Mason Burstow
    Millenic Alli 21
    Tahith Chong 14
    Lasse Selvag Nordas 44
    Lamine Dabo 22
    Kal Naismith 12
    Tim Krul 23
    Zack Nelson 37
    Reuell Walters 2
    Joshua Luke Bowler 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Luton Town
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Long pass
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T B T B B T
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Swansea City 41 14 9 18 44 51 -7 51 T B B H T T
15 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B H B H T
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 T B B T B B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 H B T B T B
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 41 8 13 20 42 81 -39 37 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation