Kết quả Hull City vs Portsmouth, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Hull City vs Portsmouth
Đối đầu Hull City vs Portsmouth
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Hull City 11Portsmouth 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Portsmouth
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Hull City vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
11'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao (Assist:Belloumi)1-0
-
46'1-1Josh Murphy
-
53'1-1Andre Dozzell
-
58'1-1Matt Ritchie
-
62'Kasey Palmer
Gustavo Puerta1-1 -
62'Oscar Zambrano
Xavier Simons1-1 -
63'Abdulkadir Omur
Regan Slater1-1 -
65'Charlie Hughes1-1
-
67'1-1Mark OMahony
Kusini Yengi -
68'1-1Jordan Williams
Terry Devlin -
75'1-1Samuel Silvera
Matt Ritchie -
82'William Jarvis
Abu Kamara1-1 -
82'1-1Owen Moxon
Andre Dozzell -
84'Chris Vianney Bedia
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao1-1 -
87'1-1Owen Moxon
-
Hull City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur23Cody Drameh4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle20Gustavo Puerta18Xavier Simons44Abu Kamara27Regan Slater33Belloumi12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao10Kusini Yengi30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell24Terry Devlin5Regan Poole16Thomas Peter McIntyre3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
25Oscar Zambrano45Kasey Palmer10Abdulkadir Omur9Chris Vianney Bedia36William Jarvis6Sean McLoughlin31Anthony Racioppi3Ryan John Giles48Mason BurstowSamuel Silvera 20Jordan Williams 2Owen Moxon 17Mark OMahony 11Abdoulaye Kamara 25Ryley Towler 4Marlon Pack 7Jordan Gideon Archer 31Christian Saydee 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Hull CityPortsmouth
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
7Sút Phạt12
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
598Số đường chuyền232
-
-
84%Chuyền chính xác64%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
41Đánh đầu45
-
-
25Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn5
-
-
28Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách20
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass7
-
-
93Pha tấn công89
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh