Kết quả Leeds United vs Luton Town, 02h45 ngày 28/11
Kết quả Leeds United vs Luton Town
Nhận định, Soi kèo Leeds vs Luton, 02h45 ngày 28/11
Đối đầu Leeds United vs Luton Town
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202402:45
-
Leeds United 13Luton Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.48X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Luton Town
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Leeds United vs Luton Town: Diễn biến chính
-
10'Sam Byram1-0
-
45'Joel Piroe2-0
-
46'2-0Daiki Hashioka
Reece Burke -
50'2-0Daiki Hashioka
-
59'Maximilian Wober
Sam Byram2-0 -
59'2-0Joe Taylor
Jacob Brown -
60'2-0Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris -
68'2-0Jordan Clark
-
70'Mateo Joseph
Joel Piroe2-0 -
70'Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto2-0 -
74'2-0Shandon Baptiste
Marvelous Nakamba -
77'2-0Tahith Chong
Victor Moses -
81'Daniel James (Assist:Jayden Bogle)3-0
-
84'Largie Ramazani
Brenden Aaronson3-0 -
84'Josua Guilavogui
Joe Rothwell3-0 -
90'Largie Ramazani3-0
-
Leeds United vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier25Sam Byram5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle22Ao Tanaka8Joe Rothwell14Manor Solomon11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto10Joel Piroe19Jacob Brown9Carlton Morris16Reece Burke8Tom Krauss13Marvelous Nakamba18Jordan Clark7Victor Moses15Teden Mengi6Mark McGuinness3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
39Maximilian Wober17Largie Ramazani23Josua Guilavogui19Mateo Joseph7Daniel James37James Debayo26Karl Darlow9Patrick Bamford50Charlie CrewShandon Baptiste 26Daiki Hashioka 27Tahith Chong 14Elijah Anuoluwapo Adebayo 11Joe Taylor 25Pelly Ruddock 17Tim Krul 23Thomas Holmes 29Cauley Woodrow 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedLuton Town
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
12Sút Phạt9
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
771Số đường chuyền243
-
-
92%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
16Đánh đầu30
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
21Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass13
-
-
135Pha tấn công65
-
-
75Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh