Kết quả Middlesbrough vs Millwall, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Middlesbrough vs Millwall
Đối đầu Middlesbrough vs Millwall
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Middlesbrough 21Millwall 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.25
0.86U 2.25
1.031
1.62X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Millwall
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Middlesbrough vs Millwall: Diễn biến chính
-
10'Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz)1-0
-
22'Anfernee Dijksteel
Luke Ayling1-0 -
37'Emmanuel Latte Lath1-0
-
54'1-0Japhet Tanganga
-
59'1-0Aidomo Emakhu
Femi Azeez -
59'1-0Duncan Watmore
George Honeyman -
65'Anfernee Dijksteel1-0
-
75'Isaiah Jones
Ben Doak1-0 -
75'Tommy Conway
Emmanuel Latte Lath1-0 -
78'1-0Tom Bradshaw
Macaulay Langstaff -
78'1-0Mihailo Ivanovic
Romain Esse -
78'1-0Billy Mitchell
Casper De Norre -
86'Dael Fry
Finn Azaz1-0 -
90'1-0Billy Mitchell
-
Middlesbrough vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-131Solomon Brynn30Neto Borges25George Edmundson3Ricky van den Bergh12Luke Ayling7Hayden Hackney16Jonathan Howson10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak9Emmanuel Latte Lath17Macaulay Langstaff25Romain Esse39George Honeyman11Femi Azeez24Casper De Norre23George Saville18Ryan Leonard6Japhet Tanganga3Murray Wallace2Dan McNamara1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
11Isaiah Jones6Dael Fry22Tommy Conway15Anfernee Dijksteel14Alex Gilbert1Seny Timothy Dieng4Daniel Barlaser17Micah Hamilton5Matthew ClarkeAidomo Emakhu 22Mihailo Ivanovic 26Duncan Watmore 19Tom Bradshaw 9Billy Mitchell 8Wes Harding 45Ryan Wintle 14Joe Bryan 15Liam Roberts 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Millwall: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughMillwall
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút6
-
-
10Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
509Số đường chuyền348
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
27Đánh đầu41
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn4
-
-
12Ném biên28
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass20
-
-
97Pha tấn công99
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh