Kết quả Millwall vs Sheffield United, 02h45 ngày 12/12

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Millwall vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Rhian Brewster (Assist:Gustavo Hamer)
  • 54'
    0-1
     Thomas Davies
     Vinicius de Souza Costa
  • 56'
    0-1
     Kieffer Moore
     Jesurun Rak Sakyi
  • 64'
    Macaulay Langstaff  
    Femi Azeez  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Sam McCallum
     Rhian Brewster
  • 77'
    Aidomo Emakhu  
    Duncan Watmore  
    0-1
  • 77'
    Ryan Wintle  
    Casper De Norre  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Jamie Shackleton
     Gustavo Hamer
  • 84'
    0-1
    Jack Robinson
  • 90'
    0-1
    Alfie Gilchrist
  • Millwall vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    3
    Murray Wallace
    6
    Japhet Tanganga
    2
    Dan McNamara
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    11
    Femi Azeez
    19
    Duncan Watmore
    25
    Romain Esse
    26
    Mihailo Ivanovic
    7
    Rhian Brewster
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    21
    Vinicius de Souza Costa
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    6
    Harry Souttar
    19
    Jack Robinson
    14
    Harrison Burrows
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aidomo Emakhu
    14Ryan Wintle
    17Macaulay Langstaff
    45Wes Harding
    13Liam Roberts
    39George Honeyman
    9Tom Bradshaw
    8Billy Mitchell
    37Kyle Smith
    Thomas Davies 22
    Jamie Shackleton 16
    Sam McCallum 3
    Kieffer Moore 9
    Jamal Baptiste 26
    Andrew Brooks 35
    Rhys Norrington-Davies 33
    Adam Davies 17
    Ryan One 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Sheffield United
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 12
    Long pass
    22
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Swansea City 41 14 9 18 44 51 -7 51 T B B H T T
15 Queens Park Rangers (QPR) 41 12 13 16 48 54 -6 49 B B H B H T
16 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
17 Portsmouth 41 12 9 20 48 64 -16 45 T B B T B B
18 Oxford United 41 11 12 18 42 60 -18 45 H B T B T B
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 41 8 13 20 42 81 -39 37 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation