Kết quả Millwall vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Millwall vs Sunderland A.F.C
Đối đầu Millwall vs Sunderland A.F.C
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Millwall 11Sunderland A.F.C 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 2.5
1.37U 2.5
0.501
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.75
0.83U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Millwall vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
10'0-1Aaron Anthony Connolly
-
46'Tom Bradshaw
George Honeyman0-1 -
58'0-1Milan Aleksic
Aaron Anthony Connolly -
74'Femi Azeez
Duncan Watmore0-1 -
77'Mihailo Ivanovic
Josh Coburn0-1 -
77'0-1Milan Aleksic
-
86'Romain Esse0-1
-
87'0-1Chris Mepham
-
90'Aidomo Emakhu
George Saville0-1 -
90'Macaulay Langstaff
Shaun Hutchinson0-1 -
90'Femi Azeez (Assist:Aidomo Emakhu)1-1
-
Millwall vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan6Japhet Tanganga4Shaun Hutchinson18Ryan Leonard24Casper De Norre23George Saville19Duncan Watmore39George Honeyman25Romain Esse21Josh Coburn18Wilson Isidor12Eliezer Mayenda24Aaron Anthony Connolly40Thomas Watson11Chris Rigg4Daniel Neill13Luke ONien26Chris Mepham5Daniel Ballard42Ajibola Alese1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
22Aidomo Emakhu26Mihailo Ivanovic11Femi Azeez17Macaulay Langstaff9Tom Bradshaw2Dan McNamara13Liam Roberts14Ryan Wintle3Murray WallaceMilan Aleksic 30Adil Aouchiche 22Abdoullah Ba 17Harrison Jones 50Joseph Anderson 45Zak Johnson 41Simon Moore 21Trey Samuel-Ogunsuyi 47Ben Middlemas 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
MillwallSunderland A.F.C
-
10Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
400Số đường chuyền255
-
-
76%Chuyền chính xác68%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
35Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn9
-
-
30Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass20
-
-
94Pha tấn công60
-
-
57Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh