Kết quả Oxford United vs Norwich City, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Oxford United vs Norwich City
Nhận định Oxford United vs Norwich City, 18h30 ngày 10/8
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
-
Oxford United 12Norwich City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.20-0
0.70O 1
0.73U 1
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Norwich City
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Oxford United vs Norwich City: Diễn biến chính
-
28'Mark Harris1-0
-
45'1-0Joshua Sargent
-
46'1-0Forson Amankwah
Liam Gibbs -
55'1-0Forson Amankwah
-
58'Cameron Brannagan (Assist:Sam Long)2-0
-
61'2-0Jacob Lungi Sorensen
Grant Hanley -
61'2-0Adam Idah
Christian Fassnacht -
73'Idris El Mizouni
Przemyslaw Placheta2-0 -
74'Ruben Rodrigues2-0
-
76'2-0Abu Kamara
Marcelino Nunez -
86'Greg Leigh
Ruben Rodrigues2-0 -
87'2-0Jacob Lungi Sorensen
-
90'ODonkor Gatlin
Mark Harris2-0 -
90'2-0Gabriel Forsyth
Borja Sainz Eguskiza
-
Oxford United vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming12Joe Bennett3Ciaron Brown5Elliott Jordan Moore2Sam Long4Will Vaulks8Cameron Brannagan7Przemyslaw Placheta20Ruben Rodrigues19Tyler Goodrham9Mark Harris16Christian Fassnacht9Joshua Sargent7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean8Liam Gibbs3Jack Stacey5Grant Hanley4Shane Duffy6Callum Doyle1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
30Peter Kioso22Greg Leigh15Idris El Mizouni39ODonkor Gatlin14Louie Sibley34Jordan Thorniley6Joshua McEachran21Matt Ingram11Malcolm EbioweiForson Amankwah 18Adam Idah 11George Long 12Bradley Hills 40Kellen Fisher 35Abu Kamara 47Elliot Myles 44Gabriel Forsyth 41Jacob Lungi Sorensen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedNorwich City
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
263Số đường chuyền220
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
0Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu15
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn2
-
-
12Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass16
-
-
89Pha tấn công77
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh