Kết quả Plymouth Argyle vs Swansea City, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Plymouth Argyle vs Swansea City
Nhận định, Soi kèo Plymouth vs Swansea, 02h45 ngày 11/12
Đối đầu Plymouth Argyle vs Swansea City
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
-
Swansea City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.961
3.55X
3.602
1.93Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Swansea City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Plymouth Argyle vs Swansea City: Diễn biến chính
-
20'0-0Josh Key
-
44'0-1Jay Fulton
-
60'0-2Liam Cullen (Assist:Myles Peart-Harris)
-
61'Michael Obafemi
Nathanael Ogbeta0-2 -
66'Ryan Hardie
Andre Gray0-2 -
67'0-2Ronald Pereira Martins
Ji Seong Eom -
67'0-2Zan Vipotnik
Florian Bianchini -
76'0-2Cyrus Christie
Josh Key -
76'0-2Kyle Naughton
Josh Tymon -
76'0-2Goncalo Baptista Franco
Jay Fulton -
79'Mustapha Bundu1-2
-
80'Rami Hajal
Mustapha Bundu1-2 -
90'1-2Zan Vipotnik
-
90'1-2Myles Peart-Harris
-
Plymouth Argyle vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle4-2-3-131Daniel Grimshaw3Nathanael Ogbeta22Brendan Galloway17Lewis Gibson6Kornel Szucs18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba11Callum Wright15Mustapha Bundu19Andre Gray19Florian Bianchini25Myles Peart-Harris20Liam Cullen10Ji Seong Eom4Jay Fulton8Matt Grimes2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
14Michael Obafemi28Rami Hajal9Ryan Hardie44Gudlaugur Victor Palsson5Julio Pleguezuelo4Jordan Houghton27Adam Forshaw21Conor Hazard39Tegan FinnCyrus Christie 23Goncalo Baptista Franco 17Zan Vipotnik 9Kyle Naughton 26Ronald Pereira Martins 35Nathan Tjoe-A-On 21Nelson Abbey 32Jon McLaughlin 33Azeem Abdulai 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleSwansea City
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút2
-
-
20Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
360Số đường chuyền424
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị3
-
-
40Đánh đầu36
-
-
19Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn3
-
-
28Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass45
-
-
66Pha tấn công104
-
-
32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh