Kết quả Plymouth Argyle vs Watford, 03h00 ngày 23/11
Kết quả Plymouth Argyle vs Watford
Nhận định, Soi kèo Plymouth vs Watford, 3h ngày 23/11
Đối đầu Plymouth Argyle vs Watford
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202403:00
-
Plymouth Argyle 22Watford 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.00X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Watford
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Plymouth Argyle vs Watford: Diễn biến chính
-
1'Bali Mumba0-0
-
8'0-1Vakoun Issouf Bayo (Assist:Yasser Larouci)
-
23'Andre Gray (Assist:Lewis Gibson)1-1
-
41'1-2Ryan Porteous (Assist:Matthew Pollock)
-
54'Lewis Gibson1-2
-
69'Callum Wright
Morgan Whittaker1-2 -
74'1-2Edo Kayembe
Giorgi Chakvetadze -
79'Freddie Issaka
Matthew Sorinola1-2 -
79'Mustapha Bundu
Michael Obafemi1-2 -
85'1-2Ken Sema
Yasser Larouci -
88'1-2Ryan Porteous
-
90'Andre Gray (Assist:Mustapha Bundu)2-2
-
90'2-2Thomas Ince
Kwadwo Baah -
90'2-2Francisco Sierralta
James Morris
-
Plymouth Argyle vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-131Daniel Grimshaw17Lewis Gibson5Julio Pleguezuelo6Kornel Szucs2Bali Mumba18Darko Gyabi20Adam Randell29Matthew Sorinola14Michael Obafemi10Morgan Whittaker19Andre Gray34Kwadwo Baah19Vakoun Issouf Bayo8Giorgi Chakvetadze45Ryan Andrews17Moussa Sissoko10Imran Louza37Yasser Larouci5Ryan Porteous6Matthew Pollock22James Morris1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
15Mustapha Bundu11Callum Wright35Freddie Issaka44Gudlaugur Victor Palsson25Marko Marosi28Rami Hajal4Jordan Houghton27Adam Forshaw3Nathanael OgbetaFrancisco Sierralta 3Edo Kayembe 39Ken Sema 12Thomas Ince 7Antonio Tikvic 15Rocco Vata 11Jonathan Bond 23Leo Leo Ramirez-Espain 52Mamadou Doumbia 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Watford: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleWatford
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
337Số đường chuyền394
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
15Đánh đầu15
-
-
4Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn3
-
-
20Ném biên14
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass10
-
-
97Pha tấn công73
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh