Kết quả Portsmouth vs Norwich City, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Portsmouth vs Norwich City
Nhận định, Soi kèo Portsmouth vs Norwich City, 2h45 ngày 11/12
Đối đầu Portsmouth vs Norwich City
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
-
Portsmouth 30Norwich City 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.10X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Norwich City
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Portsmouth vs Norwich City: Diễn biến chính
-
19'0-0Ashley Barnes
-
30'0-0Jacob Lungi Sorensen
-
35'Freddie Potts0-0
-
38'Regan Poole0-0
-
41'0-0Jack Stacey
-
45'0-0Shane Duffy
-
46'Thomas Peter McIntyre
Regan Poole0-0 -
60'0-0Marcelino Nunez
-
68'0-0Onel Hernandez
Ashley Barnes -
68'0-0Anis Ben Slimane
Marcelino Nunez -
68'0-0Kellen Fisher
Jack Stacey -
81'Christian Saydee
Colby Bishop0-0 -
82'Zak Swanson
Matt Ritchie0-0 -
86'Elias Sorensen
Paddy Lane0-0 -
88'Owen Moxon0-0
-
88'0-0Oscar Schwartau
Ante Crnac -
90'Abdoulaye Kamara
Owen Moxon0-0
-
Portsmouth vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack5Regan Poole24Terry Devlin17Owen Moxon8Freddie Potts23Josh Murphy32Paddy Lane30Matt Ritchie9Colby Bishop17Ante Crnac10Ashley Barnes7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez19Jacob Lungi Sorensen11Emiliano Marcondes Camargo Hansen3Jack Stacey4Shane Duffy33Jose Cordoba6Callum Doyle1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
18Elias Sorensen25Abdoulaye Kamara22Zak Swanson16Thomas Peter McIntyre15Christian Saydee20Samuel Silvera4Ryley Towler29Harvey Blair31Jordan Gideon ArcherOnel Hernandez 25Anis Ben Slimane 20Kellen Fisher 35Oscar Schwartau 29Forson Amankwah 18Bradley Hills 40George Long 12Grant Hanley 5Benjamin Chrisene 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
PortsmouthNorwich City
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
21Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
314Số đường chuyền407
-
-
65%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
62Đánh đầu42
-
-
25Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn3
-
-
17Ném biên14
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách3
-
-
22Long pass31
-
-
116Pha tấn công59
-
-
66Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh