Kết quả Preston North End vs Bristol City, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Preston North End vs Bristol City
Đối đầu Preston North End vs Bristol City
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Bristol City 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.25
0.90U 2.25
0.961
2.62X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Bristol City
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Preston North End vs Bristol City: Diễn biến chính
-
6'0-1Yu Hirakawa
-
6'Mads Frokjaer0-1
-
23'0-1Haydon Roberts
George Tanner -
34'0-1Marcus McGuane
Joe Williams -
40'Alistair Mccann0-1
-
48'Sam Greenwood1-1
-
51'1-2Nahki Wells (Assist:Mark Sykes)
-
62'Brad Potts1-2
-
65'1-2Nahki Wells
-
67'Joshua Luke Bowler
Brad Potts1-2 -
67'Duane Holmes
Mads Frokjaer1-2 -
70'1-2Haydon Roberts
-
76'Duane Holmes1-2
-
80'1-2Zak Vyner
-
81'1-3Max Bird (Assist:Yu Hirakawa)
-
84'Jeppe Okkels
Benjamin Whiteman1-3 -
87'1-3Sinclair Armstrong
Nahki Wells -
87'1-3Anis Mehmeti
Yu Hirakawa
-
Preston North End vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-21Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay14Jordan Storey29Kaine Hayden8Alistair Mccann4Benjamin Whiteman10Mads Frokjaer44Brad Potts9Emil Ris Jakobsen20Sam Greenwood21Nahki Wells7Yu Hirakawa6Max Bird19George Tanner8Joe Williams12Jason Knight17Mark Sykes14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
23Jeppe Okkels25Duane Holmes40Joshua Luke Bowler22Stefan Teitur Thordarson5Jack Whatmough18Ryan Ledson17Layton Stewart33Kian Best13David CornellAnis Mehmeti 11Sinclair Armstrong 30Haydon Roberts 24Marcus McGuane 29Stefan Bajic 23Fally Mayulu 9Harry Cornick 27Kal Naismith 4George Earthy 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Preston North EndBristol City
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
9Cản sút1
-
-
20Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
475Số đường chuyền322
-
-
78%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
38Đánh đầu38
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn10
-
-
31Ném biên34
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass15
-
-
100Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh