Kết quả Preston North End vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 07/11
Kết quả Preston North End vs Sunderland A.F.C
Nhận định, soi kèo Preston North End vs Sunderland, 3h ngày 7/11
Đối đầu Preston North End vs Sunderland A.F.C
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
Sunderland A.F.C 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.95U 2.25
0.931
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Preston North End vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
5'0-0Chris Mepham
-
37'Benjamin Whiteman0-0
-
59'Liam Lindsay0-0
-
62'0-0Romaine Mundle
Aaron Anthony Connolly -
62'0-0Patrick Roberts
Thomas Watson -
74'Jack Whatmough
Liam Lindsay0-0 -
76'Duane Holmes
Sam Greenwood0-0 -
80'0-0Eliezer Mayenda
Wilson Isidor -
82'Stefan Teitur Thordarson
Alistair Mccann0-0
-
Preston North End vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-21Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay14Jordan Storey29Kaine Hayden8Alistair Mccann4Benjamin Whiteman10Mads Frokjaer44Brad Potts9Emil Ris Jakobsen20Sam Greenwood24Aaron Anthony Connolly40Thomas Watson11Chris Rigg18Wilson Isidor4Daniel Neill8Alan Browne32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin21Simon Moore
- Đội hình dự bị
-
22Stefan Teitur Thordarson25Duane Holmes5Jack Whatmough23Jeppe Okkels40Joshua Luke Bowler18Ryan Ledson17Layton Stewart33Kian Best13David CornellEliezer Mayenda 12Patrick Roberts 10Romaine Mundle 14Blondy Nna Noukeu 16Leo Fuhr Hjelde 33Nazariy Rusyn 15Harrison Jones 50Daniel Ballard 5Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Preston North EndSunderland A.F.C
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút4
-
-
11Sút Phạt20
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
470Số đường chuyền311
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
45Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn2
-
-
28Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách10
-
-
39Long pass14
-
-
108Pha tấn công84
-
-
62Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh