Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Norwich City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.5
0.91U 2.5
0.971
3.00X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.07-0
0.81O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City: Diễn biến chính
-
13'Rayan Kolli
Zan Celar0-0 -
22'Jimmy Dunne1-0
-
39'Liam Morrison1-0
-
43'Nardi Paul1-0
-
45'Rayan Kolli (Assist:Kenneth Paal)2-0
-
46'Harrison Ashby
Kenneth Paal2-0 -
46'2-0Benjamin Chrisene
Kellen Fisher -
46'2-0Ashley Barnes
Anis Ben Slimane -
49'Rayan Kolli3-0
-
52'Jimmy Dunne3-0
-
54'3-0Emiliano Marcondes Camargo Hansen
-
64'Paul Smyth3-0
-
66'3-0Borja Sainz Eguskiza
-
67'Lucas Qvistorff Andersen
Nicolas Madsen3-0 -
67'Morgan Fox
Liam Morrison3-0 -
67'3-0Jacob Lungi Sorensen
Marcelino Nunez -
79'3-0Onel Hernandez
Ante Crnac -
80'Daniel Bennie
Paul Smyth3-0 -
84'Harrison Ashby3-0
-
87'3-0Jose Cordoba
Callum Doyle
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal16Liam Morrison5Steve Cook3Jimmy Dunne21Kieran Morgan40Jonathan Varane14Koki Saito24Nicolas Madsen11Paul Smyth18Zan Celar11Emiliano Marcondes Camargo Hansen17Ante Crnac7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean20Anis Ben Slimane3Jack Stacey4Shane Duffy6Callum Doyle35Kellen Fisher1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
27Daniel Bennie25Lucas Qvistorff Andersen20Harrison Ashby15Morgan Fox26Rayan Kolli23Hevertton13Joe Walsh19Elijah Dixon-Bonner28Alfie LloydOnel Hernandez 25Jose Cordoba 33Ashley Barnes 10Benjamin Chrisene 14Jacob Lungi Sorensen 19Forson Amankwah 18George Long 12Grant Hanley 5Oscar Schwartau 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Norwich City
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
248Số đường chuyền505
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
16Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn3
-
-
23Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
17Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass19
-
-
67Pha tấn công81
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh