Kết quả Sheffield United vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Sheffield United vs Plymouth Argyle
Đối đầu Sheffield United vs Plymouth Argyle
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Plymouth Argyle 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 2.75
1.04U 2.75
0.831
1.30X
4.802
9.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Sheffield United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
19'Gustavo Hamer1-0
-
52'Sam McCallum
Harrison Burrows1-0 -
52'Jamie Shackleton
Jesurun Rak Sakyi1-0 -
53'Kieffer Moore
Ryan One1-0 -
60'1-0Kornel Szucs
-
68'1-0Darko Gyabi
-
74'1-0Andre Gray
Ryan Hardie -
75'1-0Adam Forshaw
Darko Gyabi -
80'1-0Callum Wright
Michael Obafemi -
80'1-0Freddie Issaka
Mustapha Bundu -
86'Rhian Brewster
Callum OHare1-0 -
88'Kieffer Moore2-0
-
89'Rhys Norrington-Davies
Thomas Davies2-0
-
Sheffield United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson6Harry Souttar2Alfie Gilchrist22Thomas Davies42Sydie Peck8Gustavo Hamer10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi39Ryan One9Ryan Hardie15Mustapha Bundu28Rami Hajal14Michael Obafemi18Darko Gyabi20Adam Randell2Bali Mumba6Kornel Szucs17Lewis Gibson22Brendan Galloway31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
7Rhian Brewster16Jamie Shackleton3Sam McCallum9Kieffer Moore33Rhys Norrington-Davies41Billy Blacker26Jamal Baptiste35Andrew Brooks17Adam DaviesAndre Gray 19Adam Forshaw 27Callum Wright 11Freddie Issaka 35Gudlaugur Victor Palsson 44Julio Pleguezuelo 5Jordan Houghton 4Nathanael Ogbeta 3Conor Hazard 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedPlymouth Argyle
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
325Số đường chuyền555
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị5
-
-
27Đánh đầu23
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
21Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách7
-
-
16Long pass36
-
-
71Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh