Kết quả Stoke City vs Millwall, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Stoke City vs Millwall
Đối đầu Stoke City vs Millwall
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:30
-
Stoke City 21Millwall 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.51X
3.152
2.76Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Millwall
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Stoke City vs Millwall: Diễn biến chính
-
42'0-1Josh Coburn
-
45'Ben Gibson0-1
-
46'0-1George Honeyman
Tom Bradshaw -
50'Wouter Burger0-1
-
53'0-1Romain Esse
-
54'Michael Rose
Ashley Phillips0-1 -
54'Louie Koumas
Wouter Burger0-1 -
54'Ben Wilmot
Junior Tchamadeu0-1 -
60'Ben Gibson (Assist:Bae Jun Ho)1-1
-
67'Sol Sidibe
Andy Moran1-1 -
73'1-1George Saville
Romain Esse -
73'1-1Mihailo Ivanovic
Josh Coburn -
84'1-1Ryan Wintle
-
90'Jordan Thompson
Eric Bocat1-1 -
90'1-1Shaun Hutchinson
Femi Azeez
-
Stoke City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson17Eric Bocat23Ben Gibson26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger12Tatsuki Seko10Bae Jun Ho24Andy Moran42Million Manhoef9Thomas Cannon9Tom Bradshaw25Romain Esse21Josh Coburn11Femi Azeez24Casper De Norre14Ryan Wintle18Ryan Leonard6Japhet Tanganga5Jake Cooper2Dan McNamara1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
16Ben Wilmot30Sol Sidibe5Michael Rose15Jordan Thompson11Louie Koumas7Andre Vidigal13Jack Bonham14Niall Ennis37Emre TezgelMihailo Ivanovic 26Shaun Hutchinson 4George Honeyman 39George Saville 23Aidomo Emakhu 22Liam Roberts 13Duncan Watmore 19Macaulay Langstaff 17Murray Wallace 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Stoke CityMillwall
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút0
-
-
8Sút Phạt13
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
630Số đường chuyền240
-
-
87%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu46
-
-
20Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn8
-
-
29Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass29
-
-
100Pha tấn công82
-
-
31Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh