Kết quả Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 21'
    Bae Jun Ho (Assist:Junior Tchamadeu) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Jonathan Varane
  • 44'
    Junior Tchamadeu goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Alfie Lloyd
     Kieran Morgan
  • 46'
    2-0
     Min-Hyuk Yang
     Karamoko Dembele
  • 46'
    2-0
     Nicolas Madsen
     Lucas Qvistorff Andersen
  • 54'
    Million Manhoef goal 
    3-0
  • 58'
    3-0
    Jack Colback
  • 61'
    Nathan Lowe  
    Sam Gallagher  
    3-0
  • 67'
    Ben Pearson
    3-0
  • 67'
    3-0
    Min-Hyuk Yang
  • 69'
    3-0
     Harrison Ashby
     Kenneth Paal
  • 69'
    Jordan Thompson  
    Ben Pearson  
    3-0
  • 69'
    Louie Koumas  
    Bae Jun Ho  
    3-0
  • 74'
    3-0
     Liam Morrison
     Jonathan Varane
  • 78'
    3-1
    goal Min-Hyuk Yang (Assist:Jack Colback)
  • Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    6
    Wouter Burger
    4
    Ben Pearson
    10
    Bae Jun Ho
    8
    Lewis Baker
    42
    Million Manhoef
    20
    Sam Gallagher
    7
    Karamoko Dembele
    11
    Paul Smyth
    21
    Kieran Morgan
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    40
    Jonathan Varane
    4
    Jack Colback
    3
    Jimmy Dunne
    17
    Ronnie Edwards
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Jordan Thompson
    35Nathan Lowe
    11Louie Koumas
    24Andy Moran
    12Tatsuki Seko
    19Ryan Mmaee
    2Lynden Gooch
    13Jack Bonham
    5Michael Rose
    Nicolas Madsen 24
    Alfie Lloyd 28
    Liam Morrison 16
    Harrison Ashby 20
    Min-Hyuk Yang 47
    Daniel Bennie 27
    Joe Walsh 13
    Kieran Petrie 35
    Harry Murphy 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation