Kết quả Sunderland A.F.C vs Millwall, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.25
0.97U 2.25
0.891
1.71X
3.552
4.70Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Millwall
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Sunderland A.F.C vs Millwall: Diễn biến chính
-
13'Jobe Bellingham0-0
-
20'Trai Hume (Assist:Patrick Roberts)1-0
-
26'Chris Mepham1-0
-
36'1-0Aidomo Emakhu
-
44'1-0Aaron Anthony Connolly
-
66'1-0Mihailo Ivanovic
Aidomo Emakhu -
69'Wilson Isidor1-0
-
73'1-0Casper De Norre
-
79'1-0George Saville
Casper De Norre -
79'1-0Macaulay Langstaff
Luke James Cundle -
79'1-0Ryan Leonard
Tristan Crama -
87'Luke ONien1-0
-
88'Thomas Watson
Romaine Mundle1-0 -
88'Eliezer Mayenda
Wilson Isidor1-0 -
90'1-0Zak Sturge
Aaron Anthony Connolly -
90'Thomas Watson1-0
-
Sunderland A.F.C vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-4-21Anthony Patterson32Trai Hume13Luke ONien26Chris Mepham8Alan Browne14Romaine Mundle7Jobe Bellingham4Daniel Neill10Patrick Roberts18Wilson Isidor11Chris Rigg9Aaron Anthony Connolly21Josh Coburn25Luke James Cundle24Casper De Norre8Billy Mitchell22Aidomo Emakhu52Tristan Crama6Japhet Tanganga5Jake Cooper15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
12Eliezer Mayenda40Thomas Watson30Milan Aleksic50Harrison Jones51Oliver Bainbridge45Joseph Anderson21Simon Moore55Ben Middlemas49Thomas LaveryMihailo Ivanovic 26Ryan Leonard 18Macaulay Langstaff 17Zak Sturge 58George Saville 23Wes Harding 45Ajay Matthews 54Sheldon Kendall 51George Evans 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CMillwall
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
334Số đường chuyền411
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
29Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua5
-
-
31Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn11
-
-
22Ném biên18
-
-
32Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass35
-
-
90Pha tấn công93
-
-
58Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh