Kết quả Sunderland A.F.C vs Watford, 19h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Sunderland A.F.C vs Watford: Diễn biến chính

  • 16'
    Luke ONien (Assist:Trai Hume) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Mamadou Doumbia
  • 32'
    Dennis Cirkin
    1-0
  • 35'
    Wilson Isidor
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Ayotomiwa Dele Bashiru
  • 46'
    1-2
    goal Imran Louza (Assist:Edo Kayembe)
  • 59'
    Milan Aleksic  
    Salis Abdul Samed  
    1-2
  • 59'
    Ian Carlo Poveda  
    Patrick Roberts  
    1-2
  • 61'
    1-2
     Jeremy Ngakia
     Yasser Larouci
  • 64'
    Enzo Le Fee
    1-2
  • 72'
    Eliezer Mayenda  
    Chris Rigg  
    1-2
  • 80'
    Chris Mepham
    1-2
  • 81'
    1-2
     Thomas Ince
     Mamadou Doumbia
  • 84'
    Daniel Ballard  
    Chris Mepham  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Francisco Sierralta
     Moussa Sissoko
  • 89'
    Dennis Cirkin (Assist:Wilson Isidor) goal 
    2-2
  • 90'
    Ian Carlo Poveda
    2-2
  • Sunderland A.F.C vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    4
    Daniel Neill
    20
    Salis Abdul Samed
    28
    Enzo Le Fee
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    20
    Mamadou Doumbia
    17
    Moussa Sissoko
    39
    Edo Kayembe
    8
    Giorgi Chakvetadze
    10
    Imran Louza
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    45
    Ryan Andrews
    25
    James Abankwah
    6
    Matthew Pollock
    37
    Yasser Larouci
    33
    Egil Selvik
    Watford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Milan Aleksic
    12Eliezer Mayenda
    36Ian Carlo Poveda
    5Daniel Ballard
    33Leo Fuhr Hjelde
    50Harrison Jones
    21Simon Moore
    55Ben Middlemas
    47Trey Samuel-Ogunsuyi
    Francisco Sierralta 3
    Thomas Ince 7
    Jeremy Ngakia 2
    Kevin Keben Biakolo 4
    Jonathan Bond 23
    James Morris 22
    Leo Leo Ramirez-Espain 52
    Michael Adu Poku 49
    Amin Nabizada 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Watford: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Watford
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    14
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation