Kết quả Watford vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 30/11
Kết quả Watford vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Watford vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
-
Watford 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.5
0.92U 2.5
0.941
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Watford vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
2'0-0Nicolas Madsen
-
34'Francisco Sierralta0-0
-
46'Rocco Vata
Francisco Sierralta0-0 -
46'Kwadwo Baah
Edo Kayembe0-0 -
54'Matthew Pollock0-0
-
57'0-0Paul Smyth
-
64'0-0Jonathan Varane
Nicolas Madsen -
65'Festy Ebosele
Yasser Larouci0-0 -
65'Jeremy Ngakia
Ryan Andrews0-0 -
71'0-0Harrison Ashby
Paul Smyth -
72'0-0Morgan Fox
Kenneth Paal -
72'0-0Lucas Qvistorff Andersen
Kieran Morgan -
79'Thomas Ince
Moussa Sissoko0-0 -
88'0-0Sam Field
-
90'0-0Elijah Dixon-Bonner
Koki Saito
-
Watford vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-4-31Daniel Bachmann6Matthew Pollock3Francisco Sierralta5Ryan Porteous37Yasser Larouci10Imran Louza17Moussa Sissoko45Ryan Andrews8Giorgi Chakvetadze19Vakoun Issouf Bayo39Edo Kayembe18Zan Celar11Paul Smyth21Kieran Morgan14Koki Saito24Nicolas Madsen8Sam Field3Jimmy Dunne5Steve Cook16Liam Morrison22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
36Festy Ebosele11Rocco Vata7Thomas Ince34Kwadwo Baah2Jeremy Ngakia14Pierre Dwomoh23Jonathan Bond22James Morris20Mamadou DoumbiaLucas Qvistorff Andersen 25Jonathan Varane 40Elijah Dixon-Bonner 19Harrison Ashby 20Morgan Fox 15Daniel Bennie 27Hevertton 23Joe Walsh 13Rayan Kolli 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
WatfordQueens Park Rangers (QPR)
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút7
-
-
14Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
468Số đường chuyền277
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu32
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn5
-
-
21Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
14Thử thách8
-
-
23Long pass25
-
-
105Pha tấn công66
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh