Kết quả Watford vs West Brom, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Watford vs West Brom
Đối đầu Watford vs West Brom
Phong độ Watford gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
Watford 22West Brom 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.70X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 1
1.09U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs West Brom
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Watford vs West Brom: Diễn biến chính
-
21'Moussa Sissoko0-0
-
35'Vakoun Issouf Bayo (Assist:Rocco Vata)1-0
-
46'1-0Michael Johnston
Callum Styles -
50'Vakoun Issouf Bayo (Assist:Rocco Vata)2-0
-
53'2-0Jayson Molumby
-
65'2-0Gianluca Frabotta
Kyle Bartley -
65'2-0Alex Mowatt
Uros Racic -
66'2-0John Swift
Josh Maja -
67'2-1Jayson Molumby
-
70'Imran Louza2-1
-
74'Edo Kayembe
Rocco Vata2-1 -
75'Francisco Sierralta
Kwadwo Baah2-1 -
78'2-1Jed Wallace
Jayson Molumby -
81'2-1Tom Fellows
-
81'Yasser Larouci
James Morris2-1 -
87'Daniel Jebbison
Vakoun Issouf Bayo2-1 -
90'2-1John Swift
-
Watford vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-1-4-11Daniel Bachmann22James Morris6Matthew Pollock5Ryan Porteous2Jeremy Ngakia10Imran Louza11Rocco Vata8Giorgi Chakvetadze17Moussa Sissoko34Kwadwo Baah19Vakoun Issouf Bayo9Josh Maja18Karlan Ahearne-Grant31Tom Fellows8Jayson Molumby20Uros Racic4Callum Styles2Darnell Furlong3Mason Holgate5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem1Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
3Francisco Sierralta39Edo Kayembe37Yasser Larouci18Daniel Jebbison14Pierre Dwomoh36Festy Ebosele45Ryan Andrews23Jonathan Bond7Thomas InceMichael Johnston 22Gianluca Frabotta 24Jed Wallace 7Alex Mowatt 27John Swift 10Ousmane Diakite 17Lewis Dobbin 19Devante Dewar Cole 44Joe Wildsmith 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs West Brom: Số liệu thống kê
-
WatfordWest Brom
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
7Sút Phạt9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
320Số đường chuyền552
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn5
-
-
19Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
0Corners (Overtime)2
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass24
-
-
76Pha tấn công123
-
-
50Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh