Kết quả West Brom vs Sheffield United, 22h00 ngày 08/12
Kết quả West Brom vs Sheffield United
Đối đầu West Brom vs Sheffield United
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:00
-
West Brom 22Sheffield United 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.55X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Sheffield United
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
West Brom vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
24'Torbjorn Heggem (Assist:Alex Mowatt)1-0
-
32'1-0Jesurun Rak Sakyi
-
35'1-1Callum OHare
-
37'1-2Tyrese Campbell (Assist:Harrison Burrows)
-
45'1-2Gustavo Hamer
-
48'1-2Alfie Gilchrist
-
57'1-2Ryan One
Tyrese Campbell -
62'Tom Fellows (Assist:Josh Maja)2-2
-
66'Michael Johnston2-2
-
73'Uros Racic
Alex Mowatt2-2 -
75'2-2Rhian Brewster
Jesurun Rak Sakyi -
81'Torbjorn Heggem2-2
-
82'Mason Holgate
Callum Styles2-2 -
86'2-2Jamie Shackleton
Femi Seriki -
86'2-2Rhys Norrington-Davies
Callum OHare -
86'John Swift
Josh Maja2-2 -
87'Devante Dewar Cole
Michael Johnston2-2 -
88'2-2Sydie Peck
-
West Bromwich(WBA) vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-4-21Alex Palmer4Callum Styles14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley2Darnell Furlong22Michael Johnston27Alex Mowatt8Jayson Molumby31Tom Fellows18Karlan Ahearne-Grant9Josh Maja23Tyrese Campbell11Jesurun Rak Sakyi10Callum OHare8Gustavo Hamer21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck38Femi Seriki2Alfie Gilchrist19Jack Robinson14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
20Uros Racic10John Swift44Devante Dewar Cole3Mason Holgate24Gianluca Frabotta17Ousmane Diakite19Lewis Dobbin7Jed Wallace23Joe WildsmithRhian Brewster 7Jamie Shackleton 16Rhys Norrington-Davies 33Ryan One 39Thomas Davies 22Jamal Baptiste 26Andrew Brooks 35Sam McCallum 3Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
West BromSheffield United
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
426Số đường chuyền311
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn4
-
-
11Ném biên23
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
88Pha tấn công76
-
-
52Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh