Đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Nhận định, Soi kèo Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers, 2h45 ngày 11/12
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers trước đây
-
21/04/2024Blackburn Rovers1 - 3Sheffield Wednesday1 - 1W
-
02/12/2023Sheffield Wednesday3 - 1Blackburn Rovers1 - 0W
-
21/04/2021Sheffield Wednesday1 - 0Blackburn Rovers1 - 0W
-
26/12/2020Blackburn Rovers1 - 1Sheffield Wednesday0 - 1D
-
18/01/2020Sheffield Wednesday0 - 5Blackburn Rovers0 - 3L
-
02/11/2019Blackburn Rovers2 - 1Sheffield Wednesday0 - 0L
-
16/03/2019Sheffield Wednesday4 - 2Blackburn Rovers1 - 0W
-
01/12/2018Blackburn Rovers4 - 2Sheffield Wednesday1 - 0L
-
15/02/2017Sheffield Wednesday2 - 1Blackburn Rovers2 - 1W
-
28/09/2016Blackburn Rovers0 - 1Sheffield Wednesday0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sheffield Wednesday (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Sheffield Wednesday (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sheffield Wednesday thắng
Bại: là số trận Sheffield Wednesday thua
Thắng: là số trận Sheffield Wednesday thắng
Bại: là số trận Sheffield Wednesday thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sheffield Wednesday và Blackburn Rovers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 19 | 12 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 39 | T T H T T H |
2 | Leeds United | 19 | 11 | 5 | 3 | 33 | 13 | 20 | 38 | B T T T B T |
3 | Burnley | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 7 | 17 | 37 | H T T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 19 | 10 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 36 | H H H H B T |
5 | Middlesbrough | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | T T T B T H |
6 | Blackburn Rovers | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 31 | B B T T T T |
7 | Watford | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 30 | T B T H T H |
8 | West Bromwich(WBA) | 19 | 6 | 11 | 2 | 21 | 14 | 7 | 29 | H T H H H H |
9 | Sheffield Wednesday | 19 | 7 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B H T T H |
10 | Norwich City | 19 | 6 | 7 | 6 | 35 | 30 | 5 | 25 | B B H T T B |
11 | Millwall | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 25 | T T H H H B |
12 | Bristol City | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 24 | 0 | 25 | B T B B T B |
13 | Swansea City | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 24 | T B B T H H |
14 | Coventry City | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | B H H B H T |
15 | Stoke City | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | 21 | T H H H B B |
16 | Derby County | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 20 | T H H B B B |
17 | Preston North End | 19 | 3 | 10 | 6 | 18 | 26 | -8 | 19 | H B H H H H |
18 | Luton Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 34 | -13 | 19 | T B T B B H |
19 | Oxford United | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 28 | -8 | 18 | B T B B B H |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 19 | 3 | 9 | 7 | 18 | 26 | -8 | 18 | B B H T H T |
21 | Cardiff City | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | T B B H B H |
22 | Plymouth Argyle | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 17 | B T H H B B |
23 | Portsmouth | 17 | 3 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 16 | B H B T H T |
24 | Hull City | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh