Kết quả Aston Villa vs Chelsea, 02h00 ngày 28/04
Kết quả Aston Villa vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Chelsea, 2h ngày 28/04
Đối đầu Aston Villa vs Chelsea
Lịch phát sóng Aston Villa vs Chelsea
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202402:00
-
Aston Villa 32Chelsea 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 3.25
1.02U 3.25
0.881
2.38X
3.902
2.63Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Chelsea
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Aston Villa vs Chelsea: Diễn biến chính
-
4'Marc Cucurella(OW)1-0
-
16'1-0Nicolas Jackson Goal Disallowed
-
27'Moussa Diaby
Youri Tielemans1-0 -
42'Morgan Rogers (Assist:Matthew Cash)2-0
-
46'Robin Olsen
Damian Martinez2-0 -
49'Douglas Luiz Soares de Paulo2-0
-
49'2-0Moises Caicedo
-
62'2-1Noni Madueke
-
64'Morgan Rogers2-1
-
66'Leon Bailey2-1
-
75'Tim Iroegbunam
Douglas Luiz Soares de Paulo2-1 -
75'Diego Carlos
Leon Bailey2-1 -
81'2-2Conor Gallagher (Assist:Noni Madueke)
-
82'2-2Mykhailo Mudryk
-
83'Jhon Durán
Moussa Diaby2-2 -
87'2-2Thiago Emiliano da Silva
-
90'2-2Cesare Casadei
Mykhailo Mudryk -
90'2-2Noni Madueke
-
90'2-2Benoit Badiashile Mukinayi
-
90'2-2Axel Disasi
Thiago Emiliano da Silva -
90'2-2Axel Disasi Goal Disallowed
-
Aston Villa vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-4-1-11Damian Martinez12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash27Morgan Rogers6Douglas Luiz Soares de Paulo8Youri Tielemans31Leon Bailey7John McGinn11Ollie Watkins15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer10Mykhailo Mudryk25Moises Caicedo23Conor Gallagher14Trevoh Thomas Chalobah6Thiago Emiliano da Silva5Benoit Badiashile Mukinayi3Marc Cucurella28Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
3Diego Carlos24Jhon Durán19Moussa Diaby25Robin Olsen47Tim Iroegbunam17Clement Lenglet16Calum Chambers29Kaine Hayden71Omari KellymanAxel Disasi 2Cesare Casadei 31Alfie Gilchrist 42Marcus Bettinelli 13Deivid Washington 36Ted Curd 40Josh Acheampong 63Tyrique George 67Kiano Dyer 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Aston VillaChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút6
-
-
18Sút Phạt15
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
258Số đường chuyền657
-
-
77%Chuyền chính xác91%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
22Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người2
-
-
5Đánh chặn9
-
-
6Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
1Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
43Pha tấn công145
-
-
26Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh