Kết quả Aston Villa vs Manchester United, 23h30 ngày 11/02
Kết quả Aston Villa vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Aston Villa vs MU, 23h30 ngày 11/02
Đối đầu Aston Villa vs Manchester United
Lịch phát sóng Aston Villa vs Manchester United
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202423:30
-
Aston Villa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.08O 3
0.95U 3
0.931
2.04X
4.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Manchester United
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Aston Villa vs Manchester United: Diễn biến chính
-
17'0-1Rasmus Hojlund (Assist:Harry Maguire)
-
37'0-1Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
45'Clement Lenglet0-1
-
45'0-1Kobbie Mainoo
-
46'0-1Victor Nilsson-Lindelof
Luke Shaw -
60'Matthew Cash0-1
-
65'Moussa Diaby
Boubacar Kamara0-1 -
67'Douglas Luiz Soares de Paulo1-1
-
71'Moussa Diaby1-1
-
73'Youri Tielemans
Leon Bailey1-1 -
73'1-1Scott Mctominay
Marcus Rashford -
86'1-2Scott Mctominay (Assist:Diogo Dalot)
-
87'Nicolo Zaniolo
John McGinn1-2 -
87'Lucas Digne
Alexandre Moreno Lopera1-2 -
90'1-2Jonny Evans
Rasmus Hojlund -
90'1-2Sofyan Amrabat
Kobbie Mainoo
-
Aston Villa vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-11Damian Martinez15Alexandre Moreno Lopera17Clement Lenglet3Diego Carlos2Matthew Cash6Douglas Luiz Soares de Paulo44Boubacar Kamara41Jacob Ramsey7John McGinn31Leon Bailey11Ollie Watkins11Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford37Kobbie Mainoo18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro20Diogo Dalot19Raphael Varane5Harry Maguire23Luke Shaw24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
8Youri Tielemans12Lucas Digne19Moussa Diaby22Nicolo Zaniolo14Pau Torres25Robin Olsen27Morgan Rogers29Kaine Hayden47Tim IroegbunamSofyan Amrabat 4Victor Nilsson-Lindelof 2Scott Mctominay 39Jonny Evans 35Antony Matheus dos Santos 21Christian Eriksen 14Altay Bayindi 1Omari Forson 62Amad Diallo Traore 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Aston VillaManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút17
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút7
-
-
13Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
481Số đường chuyền381
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị6
-
-
15Đánh đầu25
-
-
6Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người4
-
-
14Đánh chặn6
-
-
14Ném biên7
-
-
10Cản phá thành công25
-
-
12Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
115Pha tấn công56
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh