Kết quả Burnley vs Newcastle United, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Burnley vs Newcastle United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Burnley vs Newcastle, 21h ngày 04/05
Đối đầu Burnley vs Newcastle United
Lịch phát sóng Burnley vs Newcastle United
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:00
-
Burnley 21Newcastle United 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.98O 3.25
1.06U 3.25
0.841
3.40X
4.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Newcastle United
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Burnley vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
18'0-0Callum Wilson
-
19'0-1Callum Wilson
-
35'0-2Sean Longstaff (Assist:Jacob Murphy)
-
37'Maxime Esteve0-2
-
40'0-3Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Anthony Gordon)
-
45'Hjalmar Ekdal
Maxime Esteve0-3 -
51'Josh Brownhill0-3
-
52'0-3Alexander Isak
-
55'0-4Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)
-
62'Johann Berg Gudmundsson
Jacob Bruun Larsen0-4 -
69'0-4Elliot Anderson
Jacob Murphy -
69'0-4Harvey Barnes
Callum Wilson -
72'0-4Elliot Anderson
-
77'0-4Miguel Angel Almiron Rejala
Alexander Isak -
77'0-4Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Sean Longstaff -
85'0-4Matt Ritchie
Anthony Gordon -
85'David Datro Fofana
Lyle Foster0-4 -
85'Zeki Amdouni
Josh Brownhill0-4 -
86'Dara O Shea (Assist:Johann Berg Gudmundsson)1-4
-
Burnley vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-149Arijanet Muric22Victor Alexander da Silva,Vitinho33Maxime Esteve2Dara O Shea20Lorenz Assignon16Sander Berge24Josh Cullen34Jacob Bruun Larsen8Josh Brownhill47Wilson Odobert17Lyle Foster9Callum Wilson14Alexander Isak23Jacob Murphy36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura10Anthony Gordon21Valentino Livramento17Emil Henry Kristoffer Krafth33Dan Burn20Lewis Hall1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
-
7Johann Berg Gudmundsson18Hjalmar Ekdal25Zeki Amdouni23David Datro Fofana31Mike Tresor Ndayishimiye10Benson Hedilazio1James Trafford9Jay Rodriguez3Charlie TaylorJoelinton Cassio Apolinario de Lira 7Miguel Angel Almiron Rejala 24Harvey Barnes 15Elliot Anderson 32Matt Ritchie 11Alex Murphy 54Nick Pope 22Joe White 40Paul Dummett 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
BurnleyNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút7
-
-
8Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
415Số đường chuyền470
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
24Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
7Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công29
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
16Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công29
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
118Pha tấn công102
-
-
40Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh