Kết quả Liverpool vs Manchester City, 22h45 ngày 10/03
Kết quả Liverpool vs Manchester City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Liverpool vs Man City, 22h45 ngày 10/03
Đối đầu Liverpool vs Manchester City
Lịch phát sóng Liverpool vs Manchester City
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202422:45
-
Manchester City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2.75
0.82U 2.75
1.061
2.90X
3.702
2.15Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Manchester City
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Liverpool vs Manchester City: Diễn biến chính
-
23'0-1John Stones (Assist:Kevin De Bruyne)
-
45'0-1Rodrigo Hernandez
-
47'0-1Ederson Santana de Moraes
-
50'Alexis Mac Allister1-1
-
56'1-1Stefan Ortega
Ederson Santana de Moraes -
59'1-1Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
-
61'Mohamed Salah Ghaly
Dominik Szoboszlai1-1 -
61'Andrew Robertson
Conor Bradley1-1 -
69'1-1Jeremy Doku
Julian Alvarez -
69'1-1Mateo Kovacic
Kevin De Bruyne -
76'Cody Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro1-1
-
Liverpool vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-362Caoimhin Kelleher2Joseph Gomez4Virgil van Dijk78Jarell Quansah84Conor Bradley8Dominik Szoboszlai3Wataru Endo10Alexis Mac Allister7Luis Fernando Diaz Marulanda9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro19Harvey Elliott9Erling Haaland47Phil Foden20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Kevin De Bruyne19Julian Alvarez16Rodrigo Hernandez5John Stones2Kyle Walker25Manuel Akanji6Nathan Ake31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
11Mohamed Salah Ghaly18Cody Gakpo26Andrew Robertson21Konstantinos Tsimikas13Adrian San Miguel del Castillo42Bobby Clark53James Mcconnell65Amara Nallo67Louie KoumasJeremy Doku 11Mateo Kovacic 8Stefan Ortega 18Josko Gvardiol 24Oscar Bobb 52Ruben Dias 3Matheus Luiz Nunes 27Sergio Gómez Martín 21Rico Lewis 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
LiverpoolManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
584Số đường chuyền530
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị1
-
-
22Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người3
-
-
7Đánh chặn13
-
-
17Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công106
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh