Kết quả Manchester City vs Wolves, 23h30 ngày 04/05
Kết quả Manchester City vs Wolves
Soi kèo phạt góc Manchester City vs Wolverhampton, 23h30 ngày 04/05
Đối đầu Manchester City vs Wolves
Lịch phát sóng Manchester City vs Wolves
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202423:30
-
Wolves 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.86+2.25
1.04O 3.5
0.96U 3.5
0.941
1.12X
8.502
26.00Hiệp 1-1
0.94+1
0.96O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Wolves
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Manchester City vs Wolves: Diễn biến chính
-
12'Erling Haaland1-0
-
35'Erling Haaland (Assist:Rodrigo Hernandez)2-0
-
41'2-0Mario Lemina
-
45'Erling Haaland3-0
-
45'3-0Nelson Cabral Semedo
-
45'Erling Haaland Penalty awarded3-0
-
46'3-0Jean-Ricner Bellegarde
Mario Lemina -
53'3-1Hee-Chan Hwang
-
54'Erling Haaland (Assist:Phil Foden)4-1
-
64'4-1Boubacar Traore
-
66'4-1Joao Victor Gomes da Silva
-
69'John Stones
Nathan Ake4-1 -
71'4-1Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Hugo Bueno -
76'4-1Pablo Sarabia Garcia
Matheus Cunha -
79'Matheus Luiz Nunes
Kevin De Bruyne4-1 -
80'Jack Grealish
Phil Foden4-1 -
80'Jeremy Doku
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva4-1 -
83'Julian Alvarez
Erling Haaland4-1 -
85'Julian Alvarez (Assist:Rodrigo Hernandez)5-1
-
87'5-1Tawanda Chirewa
Hee-Chan Hwang
-
Manchester City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol6Nathan Ake25Manuel Akanji2Kyle Walker8Mateo Kovacic16Rodrigo Hernandez47Phil Foden17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva9Erling Haaland12Matheus Cunha11Hee-Chan Hwang3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina6Boubacar Traore17Hugo Bueno22Nelson Cabral Semedo23Max Kilman24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
19Julian Alvarez11Jeremy Doku27Matheus Luiz Nunes5John Stones10Jack Grealish18Stefan Ortega3Ruben Dias21Sergio Gómez Martín82Rico LewisJean-Ricner Bellegarde 27Pablo Sarabia Garcia 21Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Tawanda Chirewa 62Matt Doherty 2Enso González 30Nathan Fraser 63Daniel Bentley 25Wesley Okoduwa 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Manchester CityWolves
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút2
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút1
-
-
17Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
616Số đường chuyền452
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
4Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
14Đánh đầu8
-
-
9Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
13Đánh chặn11
-
-
14Ném biên9
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công64
-
-
54Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh