Kết quả Nottingham Forest vs Chelsea, 23h30 ngày 11/05
Kết quả Nottingham Forest vs Chelsea
Kèo thẻ phạt ngon ăn Nottingham vs Chelsea, 23h30 ngày 11/05
Đối đầu Nottingham Forest vs Chelsea
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Chelsea
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202423:30
-
Chelsea 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 3
0.81U 3
1.041
3.10X
3.802
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Chelsea
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37
-
Nottingham Forest vs Chelsea: Diễn biến chính
-
8'0-1Mykhailo Mudryk (Assist:Cole Jermaine Palmer)
-
15'0-1Benoit Badiashile Mukinayi
-
16'Willy Boly (Assist:Morgan Gibbs White)1-1
-
34'1-1Conor Gallagher
-
58'1-1Christopher Nkunku
Noni Madueke -
58'1-1Malo Gusto
Benoit Badiashile Mukinayi -
72'Harry Toffolo
Ryan Yates1-1 -
72'Anthony Elanga
Gonzalo Montiel1-1 -
73'1-1Raheem Sterling
Mykhailo Mudryk -
74'Callum Hudson-Odoi (Assist:Morgan Gibbs White)2-1
-
77'Moussa Niakhate2-1
-
79'2-1Reece James
Conor Gallagher -
80'2-2Raheem Sterling (Assist:Moises Caicedo)
-
82'2-2Nicolas Jackson
-
82'2-3Nicolas Jackson (Assist:Reece James)
-
86'Nicolas Dominguez
Callum Hudson-Odoi2-3 -
87'Taiwo Awoniyi
Moussa Niakhate2-3 -
90'Nicolas Dominguez2-3
-
Nottingham Forest vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest5-4-126Sels Matz43Ola Aina19Moussa Niakhate40Murillo30Willy Boly29Gonzalo Montiel14Callum Hudson-Odoi28Danilo Dos Santos De Oliveira22Ryan Yates10Morgan Gibbs White11Chris Wood15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer10Mykhailo Mudryk25Moises Caicedo23Conor Gallagher14Trevoh Thomas Chalobah6Thiago Emiliano da Silva5Benoit Badiashile Mukinayi3Marc Cucurella28Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
16Nicolas Dominguez9Taiwo Awoniyi21Anthony Elanga15Harry Toffolo27Divock Origi32Andrew Omobamidele8Cheikhou Kouyate1Matt Turner6Ibrahim SangareChristopher Nkunku 18Malo Gusto 27Raheem Sterling 7Reece James 24Axel Disasi 2Chimuanya Ugochukwu 16Cesare Casadei 31Marcus Bettinelli 13Levi Samuels Colwill 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
284Số đường chuyền623
-
-
79%Chuyền chính xác91%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu27
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn14
-
-
17Ném biên17
-
-
2Woodwork1
-
-
30Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
76Pha tấn công113
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh