Kết quả Sheffield United vs Nottingham Forest, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Sheffield United vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Sheffield United vs Nottingham, 21h ngày 04/05
Đối đầu Sheffield United vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Sheffield United vs Nottingham Forest
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:00
-
Sheffield United 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.00O 2.75
0.83U 2.75
1.051
3.90X
3.902
1.83Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Sheffield United vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
16'0-0Gonzalo Montiel
-
17'Ben Brereton1-0
-
27'1-1Callum Hudson-Odoi (Assist:Danilo Dos Santos De Oliveira)
-
51'1-2Ryan Yates (Assist:Willy Boly)
-
65'1-3Callum Hudson-Odoi (Assist:Morgan Gibbs White)
-
66'James Mcatee
Andrew Brooks1-3 -
67'1-3Moussa Niakhate
Anthony Elanga -
74'Vinicius de Souza Costa
Cameron Archer1-3 -
75'Anel Ahmedhodzic1-3
-
83'1-3Harry Toffolo
Gonzalo Montiel -
90'1-3Taiwo Awoniyi
Chris Wood -
90'1-3Nicolas Dominguez
Callum Hudson-Odoi -
90'Anel Ahmedhodzic1-3
-
Sheffield United vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United3-5-218Wes Foderingham19Jack Robinson5Auston Trusty15Anel Ahmedhodzic23Ben Osborne35Andrew Brooks24Oliver Arblaster8Gustavo Hamer20Jayden Bogle10Cameron Archer11Ben Brereton11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi22Ryan Yates28Danilo Dos Santos De Oliveira29Gonzalo Montiel30Willy Boly40Murillo43Ola Aina26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
21Vinicius de Souza Costa28James Mcatee13Ivo Grbic32William Osula27Yasser Larouci25Anis Ben Slimane7Rhian Brewster30Mason Holgate16Oliver NorwoodNicolas Dominguez 16Taiwo Awoniyi 9Moussa Niakhate 19Harry Toffolo 15Divock Origi 27Cheikhou Kouyate 8Matt Turner 1Giovanni Reyna 20Ibrahim Sangare 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
7Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
512Số đường chuyền430
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu37
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
2Thay người4
-
-
9Đánh chặn8
-
-
17Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
117Pha tấn công114
-
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh