Kết quả Sheffield United vs West Ham United, 21h00 ngày 21/01
Kết quả Sheffield United vs West Ham United
Soi kèo nhà cái Sheffield United vs West Ham, 21h00 ngày 21/1
Đối đầu Sheffield United vs West Ham United
Lịch phát sóng Sheffield United vs West Ham United
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202421:00
-
Sheffield United 3 12West Ham United 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.96O 2.5
0.99U 2.5
0.911
4.00X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1
0.91U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs West Ham United
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21
-
Sheffield United vs West Ham United: Diễn biến chính
-
28'0-1Gnaly Maxwell Cornet
-
39'Gustavo Hamer0-1
-
42'0-1James Ward Prowse
-
44'Ben Brereton1-1
-
46'Oliver McBurnie
William Osula1-1 -
67'Cameron Archer
Ben Brereton1-1 -
68'Andrew Brooks1-1
-
70'1-1Ben Johnson
Gnaly Maxwell Cornet -
75'Anel Ahmedhodzic1-1
-
79'1-2James Ward Prowse
-
80'Rhys Norrington-Davies
Auston Trusty1-2 -
80'Rhian Brewster
Andrew Brooks1-2 -
88'Oliver Norwood
Vinicius de Souza Costa1-2 -
90'1-2Vladimir Coufal
-
90'Oliver McBurnie2-2
-
90'Rhian Brewster2-2
-
90'2-2Vladimir Coufal
-
90'2-2Lukasz Fabianski
Alphonse Areola -
90'2-2Divin Mubama
Danny Ings -
90'Rhian Brewster Card changed2-2
-
Sheffield United vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-1-4-118Wes Foderingham5Auston Trusty19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic20Jayden Bogle21Vinicius de Souza Costa11Ben Brereton35Andrew Brooks8Gustavo Hamer28James Mcatee32William Osula20Jarrod Bowen18Danny Ings17Gnaly Maxwell Cornet28Tomas Soucek7James Ward Prowse8Pablo Fornals5Vladimir Coufal15Konstantinos Mavropanos4Kurt Zouma33Emerson Palmieri dos Santos23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
7Rhian Brewster10Cameron Archer9Oliver McBurnie33Rhys Norrington-Davies16Oliver Norwood37Jordan Amissah38Femi Seriki23Ben Osborne40Jili BuyabuLukasz Fabianski 1Ben Johnson 2Divin Mubama 45Angelo Obinze Ogbonna 21Oliver Scarles 57Aaron Cresswell 3Kaelan Casey 42Callum Marshall 50Lewis Orford 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
496Số đường chuyền370
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
47Đánh đầu35
-
-
20Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người3
-
-
15Đánh chặn7
-
-
28Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách11
-
-
131Pha tấn công69
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh